23
Navin MALYSH

Full Name: Navin Malysh

Tên áo: MALYSH

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Jul 27, 2003)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: Dynamo Kyiv

On Loan at: Vorskla Poltava

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 4, 2025Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Vorskla Poltava70
Aug 31, 2024Dynamo Kyiv70
Aug 23, 2024Dynamo Kyiv67
Mar 1, 2024Dynamo Kyiv67

Vorskla Poltava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Serhii MyakushkoSerhii MyakushkoTV,AM(PT)3278
10
Vladyslav KulachVladyslav KulachF(C)3178
4
Igor PerdutaIgor PerdutaHV,DM(PT)3480
6
Oleksandr SklyarOleksandr SklyarTV,AM(PTC)3480
29
Andriy BatsulaAndriy BatsulaHV,DM,TV,AM(T)3378
77
Samson IyedeSamson IyedeAM(PT),F(PTC)2778
42
Yevheniy PasichYevheniy PasichHV,DM,TV(PT)3178
11
Ibrahim KanéIbrahim KanéAM(PTC)2480
7
Pavlo IsenkoPavlo IsenkoGK2178
18
Yevhen PavlyukYevhen PavlyukHV,DM(C)2280
38
Artem ChelyadinArtem ChelyadinDM,TV(C)2580
8
Milot AvdyliMilot AvdyliTV(C),AM(PTC)2273
80
Denys NdukveDenys NdukveAM(PT),F(PTC)2576
1
Vadym YushchyshynVadym YushchyshynGK2570
3
Fernán FaerrónFernán FaerrónHV(C)2477
17
Anton SalabayAnton SalabayTV,AM,F(C)2275
43
Vladyslav OstrovskyiVladyslav OstrovskyiF(C)2070
25
Luka GucekLuka GucekHV(PC)2679
27
Ilya KrupskyiIlya KrupskyiHV,DM,TV(PT)2080
96
Daniil YermolovDaniil YermolovGK2473
61
Oleksandr DomolegaOleksandr DomolegaGK2165
44
Daniil KhrypchukDaniil KhrypchukHV,DM(C)2177
15
Artem KulakovskyiArtem KulakovskyiDM,TV,AM(C)2373
30
Ivan NesterenkoIvan NesterenkoDM,TV,AM(C)2177
35
Danylo IzotovDanylo IzotovHV(C)2167
23
Navin MalyshNavin MalyshHV,DM,TV(PT)2170
99
Artem SerdyukArtem SerdyukF(C)1963