Full Name: Filippo Melegoni
Tên áo: MELEGONI
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 25 (Feb 18, 1999)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 74
CLB: Carrarese 1908
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 27, 2025 | Carrarese 1908 | 82 |
Jun 2, 2024 | Genoa CFC | 82 |
Jun 1, 2024 | Genoa CFC | 82 |
Sep 6, 2023 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: Reggiana 1919 | 82 |
Jun 8, 2023 | Genoa CFC | 82 |
Jun 1, 2023 | Genoa CFC | 82 |
Nov 21, 2022 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: Standard Liège | 82 |
Sep 1, 2022 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: Standard Liège | 82 |
Jun 9, 2022 | Genoa CFC | 82 |
Jun 6, 2022 | Genoa CFC | 80 |
May 7, 2022 | Genoa CFC | 80 |
Apr 25, 2022 | Genoa CFC | 80 |
Aug 19, 2021 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: Genoa CFC | 80 |
Jun 7, 2021 | Atalanta BC | 80 |
Jun 2, 2021 | Atalanta BC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Filippo Falco | AM,F(PTC) | 32 | 78 | ||
28 | Alessandro Capello | F(C) | 29 | 80 | ||
77 | Niccolò Belloni | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 80 | ||
1 | GK | 29 | 81 | |||
16 | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | |||
82 | Leonardo Capezzi | DM,TV(C) | 29 | 82 | ||
21 | HV(PC) | 27 | 80 | |||
32 | Mattia Finotto | AM,F(PTC) | 32 | 80 | ||
10 | Giuseppe Panico | AM,F(C) | 27 | 78 | ||
18 | Nicolás Schiavi | DM,TV,AM(C) | 29 | 81 | ||
22 | Stefano Mazzini | GK | 26 | 73 | ||
Filippo Melegoni | DM,TV,AM(C) | 25 | 82 | |||
4 | Julián Illanes | HV(C) | 27 | 80 | ||
3 | Marco Imperiale | HV(C) | 25 | 81 | ||
11 | Manuel Cicconi | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 80 | ||
17 | Emanuele Zuelli | DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
13 | Devid Eugene Bouah | HV,DM,TV(P) | 23 | 77 | ||
20 | DM,TV(C) | 21 | 79 | |||
7 | Davide Grassini | HV,DM(PT) | 24 | 75 | ||
19 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 80 | |||
8 | Riccardo Palmieri | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
GK | 23 | 76 | ||||
34 | HV(C) | 20 | 76 | |||
90 | F(C) | 21 | 77 | |||
9 | AM,F(PTC) | 21 | 77 | |||
39 | HV(C) | 20 | 73 | |||
44 | Tommaso Maressa | TV,AM(PC) | 20 | 70 | ||
72 | Simone Zanon | HV,DM,TV(P) | 23 | 80 | ||
6 | Filippo Oliana | HV(C) | 25 | 78 |