Full Name: Igor Gorbach
Tên áo: GORBACH
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 20 (May 27, 2004)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 72
CLB: Dynamo Kyiv
On Loan at: Zorya Luhansk
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 30, 2024 | Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Zorya Luhansk | 77 |
Aug 23, 2024 | Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Zorya Luhansk | 73 |
Jul 30, 2024 | Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Zorya Luhansk | 73 |
Jun 2, 2024 | Dynamo Kyiv | 73 |
Jun 1, 2024 | Dynamo Kyiv | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Benito Muyiwa | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | ||
28 | Pylyp Budkivskyi | F(C) | 32 | 80 | ||
15 | Kyrylo Dryshlyuk | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | ||
70 | Ihor Kyryukhantsev | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 82 | ||
22 | Petar Mićin | AM,F(PTC) | 26 | 78 | ||
99 | Vladyslav Vakula | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
23 | Vladyslav Supryaga | F(C) | 24 | 82 | ||
47 | Roman Vantukh | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 80 | ||
8 | Oleksiy Khakhlyov | TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
10 | Leovigildo Juninho | HV,DM,TV(T) | 28 | 78 | ||
7 | Denys Antyukh | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
53 | Dmytro Matsapura | GK | 24 | 78 | ||
32 | Zan Trontelj | HV,DM,TV(P) | 24 | 78 | ||
55 | Anderson Jordan | HV(C) | 25 | 80 | ||
11 | Alioune Ndour | F(C) | 23 | 76 | ||
30 | Mykyta Turbayevskyi | GK | 22 | 78 | ||
16 | Vikentiy Voloshyn | TV(C),AM(PC) | 23 | 76 | ||
5 | Oleksandr Yatsyk | DM,TV(C) | 21 | 80 | ||
21 | Jakov Basic | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
4 | Gabriel Eskinja | HV(C) | 21 | 70 | ||
97 | Tymur Korablin | TV,AM(PTC) | 22 | 75 | ||
1 | Oleksandr Saputin | GK | 21 | 77 | ||
25 | Christopher Nwaeze | HV(PC),DM(C) | 22 | 73 | ||
17 | Igor Gorbach | F(C) | 20 | 77 | ||
9 | Artem Slesar | AM,F(PT) | 19 | 70 | ||
20 | Oleksiy Gusev | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 | ||
51 | Yevgen Pysarenko | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 |