16
Vikentiy VOLOSHYN

Full Name: Vikentiy Valeriyovych Voloshyn

Tên áo: VOLOSHYN

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Apr 17, 2001)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 76

CLB: Dynamo Kyiv

On Loan at: Zorya Luhansk

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Zorya Luhansk76
Jun 2, 2024Dynamo Kyiv76
Jun 1, 2024Dynamo Kyiv76
Aug 5, 2023Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Zorya Luhansk76
Jun 2, 2023Dynamo Kyiv76
Jun 1, 2023Dynamo Kyiv76
May 18, 2023Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: FC Oleksandriya76
May 12, 2023Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: FC Oleksandriya73
Oct 16, 2022Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: FC Oleksandriya73
Oct 12, 2022Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: FC Oleksandriya67
Aug 7, 2022Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: FC Oleksandriya67
Jun 11, 2022Dynamo Kyiv67
Jun 3, 2022Dynamo Kyiv67

Zorya Luhansk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Pylyp BudkivskyiPylyp BudkivskyiF(C)3380
15
Kyrylo DryshlyukKyrylo DryshlyukTV(C),AM(PTC)2578
70
Igor KyryukhantsevIgor KyryukhantsevHV,DM,TV(P),AM(PT)2980
22
Petar MićinPetar MićinAM,F(PTC)2680
99
Vladyslav VakulaVladyslav VakulaAM(PT),F(PTC)2576
11
Vladyslav SupryagaVladyslav SupryagaF(C)2580
47
Roman VantukhRoman VantukhHV,DM,TV,AM(T)2680
8
Oleksiy KhakhlyovOleksiy KhakhlyovTV,AM(C)2675
10
Leovigildo JuninhoLeovigildo JuninhoHV,DM,TV(T)2978
7
Denys AntyukhDenys AntyukhAM(PT),F(PTC)2780
53
Dmytro MatsapuraDmytro MatsapuraGK2576
29
Volodymyr BilotserkovetsVolodymyr BilotserkovetsAM(PTC)2576
32
Zan TronteljZan TronteljHV,DM,TV(P)2578
55
Anderson JordanAnderson JordanHV(C)2580
30
Mykyta TurbayevskyiMykyta TurbayevskyiGK2378
16
Vikentiy VoloshynVikentiy VoloshynTV(C),AM(PC)2376
5
Oleksandr YatsykOleksandr YatsykDM,TV(C)2280
6
Dejan PoparaDejan PoparaDM,TV(C)2276
21
Jakov BasicJakov BasicDM,TV(C)2878
4
Gabriel EskinjaGabriel EskinjaHV(C)2175
Ilya GulkoIlya GulkoHV,DM,TV(C)2265
97
Tymur KorablinTymur KorablinTV,AM(PTC)2375
1
Oleksandr SaputinOleksandr SaputinGK2177
17
Igor GorbachIgor GorbachF(C)2077
9
Artem SlesarArtem SlesarAM,F(PT)2073
20
Andriy MatkevychAndriy MatkevychAM(PTC),F(PT)2065
51
Yevgen PysarenkoYevgen PysarenkoHV,DM,TV(P)2065
14
Maksym VasyletsMaksym VasyletsTV,AM(C)1970
Daniil SavinDaniil SavinAM(P),F(PC)1963