Full Name: Eduardo Antonio Guerrero Locano
Tên áo: GUERRERO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 24 (Feb 21, 2000)
Quốc gia: Panama
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 73
CLB: Dynamo Kyiv
Squad Number: 39
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 4, 2024 | Dynamo Kyiv | 80 |
Mar 11, 2024 | Zorya Luhansk | 80 |
Mar 11, 2024 | Zorya Luhansk | 78 |
Aug 5, 2023 | Zorya Luhansk | 78 |
Jun 23, 2023 | Zorya Luhansk | 78 |
Jun 8, 2023 | Maccabi Tel Aviv | 78 |
Jun 7, 2023 | Maccabi Tel Aviv | 78 |
Jun 5, 2023 | Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Zorya Luhansk | 78 |
Jun 2, 2023 | Maccabi Tel Aviv | 78 |
Jun 1, 2023 | Maccabi Tel Aviv | 78 |
May 17, 2023 | Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Zorya Luhansk | 78 |
May 11, 2023 | Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Zorya Luhansk | 76 |
Mar 8, 2023 | Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Zorya Luhansk | 76 |
Oct 11, 2022 | Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Beitar Jerusalem | 76 |
Jun 2, 2022 | Maccabi Tel Aviv | 76 |