11
Giorgi TSITAISHVILI

Full Name: Giorgi Tsitaishvili

Tên áo: TSITAISHVILI

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Nov 18, 2000)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 171

Weight (Kg): 63

CLB: Dynamo Kyiv

On Loan at: Granada CF

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 30, 2024Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Granada CF82
Aug 23, 2024Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Granada CF80
Jul 26, 2024Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Granada CF80
Jun 2, 2024Dynamo Kyiv80
Jun 1, 2024Dynamo Kyiv80

Granada CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Diego MariñoDiego MariñoGK3480
5
Pablo InsúaPablo InsúaHV(C)3182
14
Ignasi MiquelIgnasi MiquelHV(C)3284
23
Manu TriguerosManu TriguerosTV(C),AM(PTC)3387
13
Marc MartínezMarc MartínezGK3480
7
Lucas BoyéLucas BoyéF(C)2887
10
Myrto UzuniMyrto UzuniAM(PT),F(PTC)2986
1
Luca ZidaneLuca ZidaneGK2683
18
Kamil JózwiakKamil JózwiakAM,F(PT)2682
6
Martin HonglaMartin HonglaHV,DM,TV(C)2685
8
Gonzalo VillarGonzalo VillarDM,TV,AM(C)2686
19
Jesus ReinierJesus ReinierAM(PTC),F(PT)2283
12
Ricard SánchezRicard SánchezHV,DM,TV(P)2484
11
Giorgi TsitaishviliGiorgi TsitaishviliTV,AM(PT)2482
4
Miguel RubioMiguel RubioHV(C)2683
9
Shon WeissmanShon WeissmanF(C)2884
15
Carlos NevaCarlos NevaHV,DM,TV(T)2887
20
Sergio RuizSergio RuizTV,AM(C)2984
17
Theo CorbeanuTheo CorbeanuAM(PT),F(PTC)2278
24
Loïc WilliamsLoïc WilliamsHV(C)2276
2
Rubén SánchezRubén SánchezHV,DM,TV,AM(P)2380
16
Manu LamaManu LamaHV(C)2376
30
Siren DiaoSiren DiaoF(C)1975
3
Miguel Ángel BrauMiguel Ángel BrauHV,DM,TV(T)2270
22
Pablo SáenzPablo SáenzAM,F(PTC)2376
28
Oscar Naasei OppongOscar Naasei OppongHV(C)1970