Full Name: Giorgi Tsitaishvili
Tên áo: TSITAISHVILI
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 80
Tuổi: 23 (Nov 18, 2000)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 63
CLB: Dynamo Kyiv
On Loan at: Dinamo Batumi
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2024 | Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Dinamo Batumi | 80 |
Jul 5, 2023 | Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Dinamo Batumi | 80 |
Jun 9, 2023 | Dynamo Kyiv | 80 |
Jun 2, 2023 | Dynamo Kyiv | 80 |
Feb 2, 2023 | Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Lech Poznań | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Mate Vatsadze | F(C) | 35 | 79 | ||
Levan Kutalia | AM(PT),F(PTC) | 34 | 77 | |||
18 | Giorgi Rekhviashvili | HV(TC) | 36 | 76 | ||
23 | Mamuka Kobakhidze | HV(C) | 31 | 80 | ||
Luka Zarandia | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |||
19 | Uerdi Mara | DM,TV,AM(C) | 25 | 72 | ||
21 | Giorgi Begashvili | GK | 33 | 76 | ||
Bojan Mladjović | HV(TC) | 28 | 75 | |||
12 | Levan Kharabadze | HV,DM,TV(T) | 24 | 80 | ||
20 | Giorgi Tsitaishvili | TV,AM(PT) | 23 | 80 | ||
10 | Guga Palavandishvili | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
Edmund Arko-Mensah | HV,DM,TV(T) | 22 | 78 | |||
27 | Paata Gudushauri | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
1 | Mikheil Alavidze | GK | 36 | 65 | ||
4 | Luka Kapianidze | HV(C) | 25 | 73 | ||
17 | Vladimer Mamuchashvili | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 78 | ||
3 | Benjamin Teidi | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
5 | Ivan Lytvynenko | DM,TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
Yevgen Chagovets | HV(C) | 26 | 70 | |||
15 | Mukhran Bagrationi | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 |