Full Name: Rešat Ramadani
Tên áo: RAMADANI
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 21 (Jun 30, 2003)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 75
CLB: Dynamo Kyiv
On Loan at: KF Shkëndija 79
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2024 | Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: KF Shkëndija 79 | 73 |
Jun 2, 2024 | Dynamo Kyiv | 73 |
Jun 1, 2024 | Dynamo Kyiv | 73 |
Mar 1, 2024 | Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: KF Shkëndija 79 | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
95 | ![]() | Davor Taleski | HV(C) | 29 | 74 | |
7 | ![]() | Besart Ibraimi | AM(PT),F(PTC) | 38 | 80 | |
1 | ![]() | Kostadin Zahov | GK | 37 | 78 | |
10 | ![]() | Valon Ahmedi | AM(PTC),F(PT) | 30 | 78 | |
28 | ![]() | Kamer Qaka | DM,TV(C) | 29 | 80 | |
![]() | Liridon Latifi | TV,AM(PT) | 31 | 75 | ||
![]() | Daouda Bamba | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
![]() | Adamu Alhassan | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
5 | ![]() | Klisman Cake | HV(C) | 25 | 75 | |
17 | ![]() | Adenis Shala | TV,AM(PT) | 26 | 70 | |
![]() | Reshat Ramadani | HV,DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
![]() | Stefan Kocev | HV(PC) | 31 | 72 | ||
![]() | Ronaldo Webster | AM(PTC),F(PT) | 23 | 75 | ||
2 | ![]() | Aleksander Trumci | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 |