23
Vladyslav SUPRYAGA

Full Name: Vladyslav Supryaga

Tên áo: SUPRYAGA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Feb 15, 2000)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Dynamo Kyiv

On Loan at: Zorya Luhansk

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 6, 2024Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Zorya Luhansk82
Aug 23, 2024Dynamo Kyiv82
Mar 7, 2024Dynamo Kyiv82
Mar 1, 2024Dynamo Kyiv83
Aug 5, 2023Dynamo Kyiv83
May 11, 2023Dynamo Kyiv83
Aug 5, 2022Dynamo Kyiv83
Jun 7, 2022Dynamo Kyiv83
Jun 2, 2022Dynamo Kyiv83
Jun 1, 2022Dynamo Kyiv83
Feb 2, 2022Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Sampdoria83
Feb 2, 2022Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Sampdoria83
Sep 30, 2020Dynamo Kyiv83
Sep 24, 2020Dynamo Kyiv82
Jun 2, 2020Dynamo Kyiv82

Zorya Luhansk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Benito MuyiwaBenito MuyiwaAM(PT),F(PTC)2680
28
Pylyp BudkivskyiPylyp BudkivskyiF(C)3280
15
Kyrylo DryshlyukKyrylo DryshlyukTV(C),AM(PTC)2578
70
Ihor KyryukhantsevIhor KyryukhantsevHV,DM,TV(P),AM(PT)2982
22
Petar MićinPetar MićinAM,F(PTC)2678
99
Vladyslav VakulaVladyslav VakulaAM(PT),F(PTC)2576
23
Vladyslav SupryagaVladyslav SupryagaF(C)2482
47
Roman VantukhRoman VantukhHV,DM,TV,AM(T)2680
8
Oleksiy KhakhlyovOleksiy KhakhlyovTV,AM(C)2575
10
Leovigildo JuninhoLeovigildo JuninhoHV,DM,TV(T)2978
7
Denys AntyukhDenys AntyukhAM(PT),F(PTC)2780
53
Dmytro MatsapuraDmytro MatsapuraGK2478
Volodymyr BilotserkovetsVolodymyr BilotserkovetsAM(PTC)2573
32
Zan TronteljZan TronteljHV,DM,TV(P)2578
55
Anderson JordanAnderson JordanHV(C)2580
30
Mykyta TurbayevskyiMykyta TurbayevskyiGK2278
16
Vikentiy VoloshynVikentiy VoloshynTV(C),AM(PC)2376
5
Oleksandr YatsykOleksandr YatsykDM,TV(C)2280
22
Dejan PoparaDejan PoparaDM,TV(C)2176
21
Jakov BasicJakov BasicDM,TV(C)2878
4
Gabriel EskinjaGabriel EskinjaHV(C)2170
97
Tymur KorablinTymur KorablinTV,AM(PTC)2375
1
Oleksandr SaputinOleksandr SaputinGK2177
25
Christopher NwaezeChristopher NwaezeHV(PC),DM(C)2273
17
Igor GorbachIgor GorbachF(C)2077
9
Artem SlesarArtem SlesarAM,F(PT)2070
20
Oleksiy GusevOleksiy GusevHV,DM,TV(P)1970
51
Yevgen PysarenkoYevgen PysarenkoHV,DM,TV(P)1965