15
Idrissa TOURÉ

Full Name: Idrissa Touré

Tên áo: TOURÉ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Apr 29, 1998)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: Pisa SC

Squad Number: 15

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2023Pisa SC82
Jan 11, 2023Pisa SC80
Jan 30, 2022Pisa SC80
Jan 25, 2022Pisa SC76
Jul 16, 2021Pisa SC76

Pisa SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Antonio CaraccioloAntonio CaraccioloHV(PC)3483
1
Andrade NícolasAndrade NícolasGK3683
32
Stefano MoreoStefano MoreoAM,F(C)3182
33
Arturo CalabresiArturo CalabresiHV(PC)2883
28
Oliver Abildgaard
Como 1907
DM,TV(C)2885
47
Adrian ŠemperAdrian ŠemperGK2684
1
Alessandro LivieriAlessandro LivieriGK2777
6
Marius MarinMarius MarinDM,TV,AM(C)2683
80
Olimpiu Moruțan
MKE Ankaragücü
TV(C),AM(PTC)2584
Davide di QuinzioDavide di QuinzioDM(C),TV(PC)3576
33
Andrea BeghettoAndrea BeghettoHV,DM(T),TV(TC)3080
10
Emanuel VignatoEmanuel VignatoAM(PTC),F(PT)2483
22
Leonardo LoriaLeonardo LoriaGK2578
7
Jan MlakarJan MlakarAM(PT),F(PTC)2684
37
Mehdi LérisMehdi LérisTV,AM(PTC)2683
20
Pietro BeruattoPietro BeruattoHV,DM,TV(T)2583
11
Matteo TramoniMatteo TramoniTV,AM(PT)2483
15
Idrissa TouréIdrissa TouréDM,TV,AM(C)2682
7
Edgaras DubickasEdgaras DubickasF(C)2677
19
Tomás EstevesTomás EstevesHV,DM,TV(PT)2280
17
Adrián RusAdrián RusHV(PC),DM(C)2878
18
Elia GianiElia GianiAM(PT),F(PTC)2373
8
Malthe HøjholtMalthe HøjholtDM,TV,AM(C)2378
27
Lisandru TramoniLisandru TramoniAM(PTC),F(PT)2176
5
Simone CanestrelliSimone CanestrelliHV(C)2482
1
Johan GuadagnoJohan GuadagnoGK2172
36
Gabriele PiccininiGabriele PiccininiTV(C),AM(PTC)2377
45
Alexander LindAlexander LindF(C)2278
9
Nicholas BonfantiNicholas BonfantiAM,F(PTC)2277
22
Ante VukovicAnte VukovicGK2060
74
Zan JevsenakZan JevsenakDM,TV(C)2176
30
Alessandro ArenaAlessandro ArenaTV(C),AM(PTC)2478
94
Giovanni Bonfanti
Atalanta BC
HV(C)2178
3
Samuele AngoriSamuele AngoriHV,DM(T),TV(TC)2176
Miha TrdanMiha TrdanDM,TV,AM(C)1963
Elias NordströmElias NordströmAM,F(PTC)2067
Riccardo BassaniniRiccardo BassaniniTV,AM(T)1865
Thomas BonfantiThomas BonfantiF(C)1865
26
Francesco CoppolaFrancesco CoppolaHV(C)1970
16
Mattia SalaMattia SalaTV(C),AM(PTC)1970
70
Mattia LeonciniMattia LeonciniDM,TV(C)2070
39
Lorenzo TosiLorenzo TosiF(C)1670
95
Andrea PrimassoAndrea PrimassoHV(C)1965
7
Mert DurmushMert DurmushAM,F(PT)1965