47
Adrian ŠEMPER

Full Name: Adrian Šemper

Tên áo: ŠEMPER

Vị trí: GK

Chỉ số: 84

Tuổi: 27 (Jan 12, 1998)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 89

CLB: Pisa SC

Squad Number: 47

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2024Pisa SC84
Jun 28, 2024Como 190784
Jun 24, 2024Como 190783
Jan 13, 2024Como 190783
Jan 9, 2024Como 190782
Jul 19, 2023Como 190782
Aug 27, 2021Genoa CFC82
Aug 6, 2021Chievo Verona82
Jun 12, 2020Chievo Verona82
Jun 2, 2020Dinamo Zagreb82
Jun 1, 2020Dinamo Zagreb82
Aug 23, 2019Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Chievo Verona82
Jun 14, 2019Dinamo Zagreb82
Jun 2, 2019Dinamo Zagreb82
Jun 1, 2019Dinamo Zagreb82

Pisa SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Antonio CaraccioloAntonio CaraccioloHV(PC)3483
1
Andrade NícolasAndrade NícolasGK3683
32
Stefano MoreoStefano MoreoAM,F(C)3183
33
Arturo CalabresiArturo CalabresiHV(PC)2883
28
Oliver Abildgaard
Como 1907
DM,TV(C)2884
47
Adrian ŠemperAdrian ŠemperGK2784
6
Marius MarinMarius MarinDM,TV,AM(C)2683
80
Olimpiu Moruțan
MKE Ankaragücü
TV(C),AM(PTC)2584
Davide di QuinzioDavide di QuinzioDM(C),TV(PC)3576
10
Emanuel VignatoEmanuel VignatoAM(PTC),F(PT)2483
22
Leonardo LoriaLeonardo LoriaGK2578
37
Mehdi LérisMehdi LérisTV,AM(PTC)2683
20
Pietro BeruattoPietro BeruattoHV,DM,TV(T)2683
11
Matteo TramoniMatteo TramoniTV,AM(PT)2583
15
Idrissa TouréIdrissa TouréDM,TV,AM(C)2682
19
Tomás EstevesTomás EstevesHV,DM,TV(PT)2280
17
Adrián RusAdrián RusHV(PC),DM(C)2878
8
Malthe HøjholtMalthe HøjholtDM,TV,AM(C)2378
Markus Solbakken
Sparta Praha
DM,TV(C)2483
5
Simone CanestrelliSimone CanestrelliHV(C)2483
36
Gabriele PiccininiGabriele PiccininiTV(C),AM(PTC)2382
45
Alexander LindAlexander LindF(C)2280
9
Nicholas BonfantiNicholas BonfantiAM,F(PTC)2279
30
Alessandro ArenaAlessandro ArenaTV(C),AM(PTC)2478
94
Giovanni Bonfanti
Atalanta BC
HV(C)2280
3
Samuele AngoriSamuele AngoriHV,DM(T),TV(TC)2180
Elias NordströmElias NordströmAM,F(PTC)2067
Henrik Meister
Stade Rennais
F(C)2178
Riccardo BassaniniRiccardo BassaniniTV,AM(T)1865
Thomas BonfantiThomas BonfantiF(C)1865
70
Mattia LeonciniMattia LeonciniDM,TV(C)2070
39
Lorenzo TosiLorenzo TosiF(C)1670