?
Davide DI QUINZIO

Full Name: Davide Damiano Di Quinzio

Tên áo: DI QUINZIO

Vị trí: DM(C),TV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Apr 28, 1989)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: Pisa SC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM(C),TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 17, 2024Pisa SC76
Oct 10, 2024Pisa SC77
Jun 2, 2024Pisa SC77
Jun 1, 2024Pisa SC77
Sep 18, 2023Pisa SC đang được đem cho mượn: US Fiorenzuola 192277
Jun 2, 2023Pisa SC77
Jun 1, 2023Pisa SC77
Feb 19, 2023Pisa SC đang được đem cho mượn: Lucchese 190577
Sep 13, 2022Pisa SC đang được đem cho mượn: Lucchese 190577
Aug 26, 2022Lucchese 190577
Jun 9, 2022Pisa SC77
Aug 20, 2021Pisa SC77
Jan 28, 2020US Alessandria Calcio 191277
Jul 8, 2019Pisa SC77
Sep 4, 2017Pisa SC76

Pisa SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Antonio CaraccioloAntonio CaraccioloHV(PC)3483
1
Andrade NícolasAndrade NícolasGK3683
32
Stefano MoreoStefano MoreoAM,F(C)3183
33
Arturo CalabresiArturo CalabresiHV(PC)2883
28
Oliver Abildgaard
Como 1907
DM,TV(C)2884
47
Adrian ŠemperAdrian ŠemperGK2784
6
Marius MarinMarius MarinDM,TV,AM(C)2683
80
Olimpiu Moruțan
MKE Ankaragücü
TV(C),AM(PTC)2584
Davide di QuinzioDavide di QuinzioDM(C),TV(PC)3576
10
Emanuel VignatoEmanuel VignatoAM(PTC),F(PT)2483
22
Leonardo LoriaLeonardo LoriaGK2578
37
Mehdi LérisMehdi LérisTV,AM(PTC)2683
20
Pietro BeruattoPietro BeruattoHV,DM,TV(T)2683
11
Matteo TramoniMatteo TramoniTV,AM(PT)2583
15
Idrissa TouréIdrissa TouréDM,TV,AM(C)2682
19
Tomás EstevesTomás EstevesHV,DM,TV(PT)2280
17
Adrián RusAdrián RusHV(PC),DM(C)2878
8
Malthe HøjholtMalthe HøjholtDM,TV,AM(C)2378
Markus Solbakken
Sparta Praha
DM,TV(C)2483
5
Simone CanestrelliSimone CanestrelliHV(C)2483
36
Gabriele PiccininiGabriele PiccininiTV(C),AM(PTC)2382
45
Alexander LindAlexander LindF(C)2280
9
Nicholas BonfantiNicholas BonfantiAM,F(PTC)2279
30
Alessandro ArenaAlessandro ArenaTV(C),AM(PTC)2478
94
Giovanni Bonfanti
Atalanta BC
HV(C)2280
3
Samuele AngoriSamuele AngoriHV,DM(T),TV(TC)2180
Elias NordströmElias NordströmAM,F(PTC)2067
Henrik Meister
Stade Rennais
F(C)2178
Riccardo BassaniniRiccardo BassaniniTV,AM(T)1865
Thomas BonfantiThomas BonfantiF(C)1865
70
Mattia LeonciniMattia LeonciniDM,TV(C)2070
39
Lorenzo TosiLorenzo TosiF(C)1670