10
Emanuel VIGNATO

Full Name: Emanuel Vignato

Tên áo: VIGNATO

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 24 (Aug 24, 2000)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 70

CLB: Pisa SC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Chuyền
Dốc bóng
Composure
Tốc độ
Đá phạt
Lãnh đạo
Sút xa
Chuyền dài
Sáng tạo

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Pisa SC83
Jun 1, 2024Pisa SC83
Feb 1, 2024Pisa SC đang được đem cho mượn: US Salernitana83
Jan 14, 2024Pisa SC83
Jan 9, 2024Pisa SC84

Pisa SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Antonio CaraccioloAntonio CaraccioloHV(PC)3483
1
Andrade NícolasAndrade NícolasGK3683
32
Stefano MoreoStefano MoreoAM,F(C)3182
33
Arturo CalabresiArturo CalabresiHV(PC)2883
Oliver Abildgaard
Como 1907
DM,TV(C)2885
47
Adrian ŠemperAdrian ŠemperGK2684
6
Marius MarinMarius MarinDM,TV,AM(C)2683
80
Olimpiu Moruțan
MKE Ankaragücü
TV(C),AM(PTC)2584
Davide di QuinzioDavide di QuinzioDM(C),TV(PC)3576
10
Emanuel VignatoEmanuel VignatoAM(PTC),F(PT)2483
22
Leonardo LoriaLeonardo LoriaGK2578
7
Jan MlakarJan MlakarAM(PT),F(PTC)2684
37
Mehdi LérisMehdi LérisTV,AM(PTC)2683
20
Pietro BeruattoPietro BeruattoHV,DM,TV(T)2583
15
Idrissa TouréIdrissa TouréDM,TV,AM(C)2682
19
Tomás EstevesTomás EstevesHV,DM,TV(PT)2280
17
Adrián RusAdrián RusHV(PC),DM(C)2878
8
Malthe HøjholtMalthe HøjholtDM,TV,AM(C)2378
Bamba SussoBamba SussoF(C)2273
5
Simone CanestrelliSimone CanestrelliHV(C)2482
36
Gabriele PiccininiGabriele PiccininiTV(C),AM(PTC)2377
45
Alexander LindAlexander LindF(C)2278
9
Nicholas BonfantiNicholas BonfantiAM,F(PTC)2277
74
Zan JevsenakZan JevsenakDM,TV(C)2176
30
Alessandro ArenaAlessandro ArenaTV(C),AM(PTC)2478
94
Giovanni Bonfanti
Atalanta BC
HV(C)2178
3
Samuele AngoriSamuele AngoriHV,DM(T),TV(TC)2176
Riccardo BassaniniRiccardo BassaniniTV,AM(T)1865
Thomas BonfantiThomas BonfantiF(C)1865
70
Mattia LeonciniMattia LeonciniDM,TV(C)1970
39
Lorenzo TosiLorenzo TosiF(C)1670