5
Simone CANESTRELLI

Full Name: Simone Canestrelli

Tên áo: CANESTRELLI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 24 (Sep 11, 2000)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 80

CLB: Pisa SC

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 16, 2025Pisa SC83
Jan 13, 2025Pisa SC82
Jan 14, 2024Pisa SC82
Jan 9, 2024Pisa SC80
Aug 21, 2023Pisa SC80
Jun 2, 2023Pisa SC80
Jun 1, 2023Pisa SC80
Feb 15, 2023Pisa SC đang được đem cho mượn: Como 190780
Jan 30, 2023Pisa SC đang được đem cho mượn: Como 190780
Sep 8, 2022Empoli đang được đem cho mượn: Pisa SC80
Jul 19, 2022Empoli đang được đem cho mượn: Pisa SC80
Jun 2, 2022Empoli80
Jun 1, 2022Empoli80
Jan 29, 2022Empoli đang được đem cho mượn: FC Crotone80
Jan 25, 2022Empoli đang được đem cho mượn: FC Crotone73

Pisa SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Antonio CaraccioloAntonio CaraccioloHV(PC)3483
1
Andrade NícolasAndrade NícolasGK3683
32
Stefano MoreoStefano MoreoAM,F(C)3183
33
Arturo CalabresiArturo CalabresiHV(PC)2883
28
Oliver Abildgaard
Como 1907
DM,TV(C)2884
47
Adrian ŠemperAdrian ŠemperGK2784
6
Marius MarinMarius MarinDM,TV,AM(C)2683
80
Olimpiu Moruțan
MKE Ankaragücü
TV(C),AM(PTC)2584
Davide di QuinzioDavide di QuinzioDM(C),TV(PC)3576
10
Emanuel VignatoEmanuel VignatoAM(PTC),F(PT)2483
22
Leonardo LoriaLeonardo LoriaGK2578
37
Mehdi LérisMehdi LérisTV,AM(PTC)2683
20
Pietro BeruattoPietro BeruattoHV,DM,TV(T)2683
11
Matteo TramoniMatteo TramoniTV,AM(PT)2583
15
Idrissa TouréIdrissa TouréDM,TV,AM(C)2682
19
Tomás EstevesTomás EstevesHV,DM,TV(PT)2280
17
Adrián RusAdrián RusHV(PC),DM(C)2878
8
Malthe HøjholtMalthe HøjholtDM,TV,AM(C)2378
Markus Solbakken
Sparta Praha
DM,TV(C)2483
5
Simone CanestrelliSimone CanestrelliHV(C)2483
36
Gabriele PiccininiGabriele PiccininiTV(C),AM(PTC)2382
45
Alexander LindAlexander LindF(C)2280
9
Nicholas BonfantiNicholas BonfantiAM,F(PTC)2279
30
Alessandro ArenaAlessandro ArenaTV(C),AM(PTC)2478
94
Giovanni Bonfanti
Atalanta BC
HV(C)2280
3
Samuele AngoriSamuele AngoriHV,DM(T),TV(TC)2180
Elias NordströmElias NordströmAM,F(PTC)2067
Henrik Meister
Stade Rennais
F(C)2178
Riccardo BassaniniRiccardo BassaniniTV,AM(T)1865
Thomas BonfantiThomas BonfantiF(C)1865
70
Mattia LeonciniMattia LeonciniDM,TV(C)2070
39
Lorenzo TosiLorenzo TosiF(C)1670