80
Olimpiu MORUȚAN

Full Name: Olimpiu Vasile Moruţan

Tên áo: MORUTAN

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 25 (Apr 25, 1999)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 71

CLB: MKE Ankaragücü

On Loan at: Pisa SC

Squad Number: 80

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 20, 2024MKE Ankaragücü đang được đem cho mượn: Pisa SC84
Sep 5, 2024MKE Ankaragücü đang được đem cho mượn: Pisa SC84
Aug 13, 2024MKE Ankaragücü84
Jan 19, 2024MKE Ankaragücü84
Aug 21, 2023MKE Ankaragücü84
Aug 9, 2023Galatasaray SK84
Aug 3, 2023Galatasaray SK82
Jun 2, 2023Galatasaray SK82
Jun 1, 2023Galatasaray SK82
Mar 1, 2023Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Pisa SC82
Sep 13, 2022Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Pisa SC82
Aug 4, 2022Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Pisa SC82
Nov 1, 2021Galatasaray SK82
Aug 25, 2021Galatasaray SK82
Jul 14, 2021FCSB82

Pisa SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Antonio CaraccioloAntonio CaraccioloHV(PC)3483
1
Andrade NícolasAndrade NícolasGK3683
32
Stefano MoreoStefano MoreoAM,F(C)3183
33
Arturo CalabresiArturo CalabresiHV(PC)2883
28
Oliver AbildgaardOliver AbildgaardDM,TV(C)2884
47
Adrian ŠemperAdrian ŠemperGK2784
6
Marius MarinMarius MarinDM,TV,AM(C)2683
80
Olimpiu MoruțanOlimpiu MoruțanTV(C),AM(PTC)2584
Davide di QuinzioDavide di QuinzioDM(C),TV(PC)3576
10
Emanuel VignatoEmanuel VignatoAM(PTC),F(PT)2483
22
Leonardo LoriaLeonardo LoriaGK2578
37
Mehdi LérisMehdi LérisTV,AM(PTC)2683
20
Pietro BeruattoPietro BeruattoHV,DM,TV(T)2683
11
Matteo TramoniMatteo TramoniTV,AM(PT)2583
15
Idrissa TouréIdrissa TouréDM,TV,AM(C)2682
19
Tomás EstevesTomás EstevesHV,DM,TV(PT)2280
17
Adrián RusAdrián RusHV(PC),DM(C)2878
8
Malthe HøjholtMalthe HøjholtDM,TV,AM(C)2378
Markus SolbakkenMarkus SolbakkenDM,TV(C)2483
5
Simone CanestrelliSimone CanestrelliHV(C)2483
36
Gabriele PiccininiGabriele PiccininiTV(C),AM(PTC)2382
45
Alexander LindAlexander LindF(C)2280
9
Nicholas BonfantiNicholas BonfantiAM,F(PTC)2279
30
Alessandro ArenaAlessandro ArenaTV(C),AM(PTC)2478
94
Giovanni BonfantiGiovanni BonfantiHV(C)2280
3
Samuele AngoriSamuele AngoriHV,DM(T),TV(TC)2180
Elias NordströmElias NordströmAM,F(PTC)2067
Henrik MeisterHenrik MeisterF(C)2178
Riccardo BassaniniRiccardo BassaniniTV,AM(T)1865
Thomas BonfantiThomas BonfantiF(C)1865
70
Mattia LeonciniMattia LeonciniDM,TV(C)2070
39
Lorenzo TosiLorenzo TosiF(C)1670