33
Arturo CALABRESI

Full Name: Arturo Calabresi

Tên áo: CALABRESI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (Mar 17, 1996)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: Pisa SC

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 9, 2022Pisa SC83
Jul 30, 2021US Lecce83
Jun 3, 2021Bologna FC83
Jun 2, 2021Bologna FC83
Jun 1, 2021Bologna FC83
Jan 22, 2021Bologna FC đang được đem cho mượn: Cagliari83
Oct 6, 2020Bologna FC83
Aug 7, 2020Bologna FC83
Jun 2, 2020Bologna FC83
Jun 1, 2020Bologna FC83
Dec 4, 2019Bologna FC đang được đem cho mượn: Amiens SC83
Nov 29, 2019Bologna FC đang được đem cho mượn: Amiens SC82
Aug 27, 2019Bologna FC đang được đem cho mượn: Amiens SC82
Jun 19, 2019Bologna FC82
Dec 10, 2018Bologna FC82

Pisa SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Antonio CaraccioloAntonio CaraccioloHV(PC)3483
1
Andrade NícolasAndrade NícolasGK3783
32
Stefano MoreoStefano MoreoAM,F(C)3183
33
Arturo CalabresiArturo CalabresiHV(PC)2983
47
Adrian ŠemperAdrian ŠemperGK2784
Alessandro LivieriAlessandro LivieriGK2877
6
Marius MarinMarius MarinDM,TV,AM(C)2683
Davide di QuinzioDavide di QuinzioDM(C),TV(PC)3676
Andrea BeghettoAndrea BeghettoHV,DM(T),TV(TC)3080
10
Emanuel VignatoEmanuel VignatoAM(PTC),F(PT)2483
22
Leonardo LoriaLeonardo LoriaGK2678
29
Jan MlakarJan MlakarAM(PT),F(PTC)2684
37
Mehdi LérisMehdi LérisTV,AM(PTC)2783
20
Pietro BeruattoPietro BeruattoHV,DM,TV(T)2683
11
Matteo TramoniMatteo TramoniTV,AM(PT)2583
15
Idrissa TouréIdrissa TouréDM,TV,AM(C)2782
Edgaras DubickasEdgaras DubickasF(C)2677
19
Tomás EstevesTomás EstevesHV,DM,TV(PT)2380
17
Adrián RusAdrián RusHV(PC),DM(C)2978
Elia GianiElia GianiAM(PT),F(PTC)2475
8
Malthe HøjholtMalthe HøjholtDM,TV,AM(C)2478
Lisandru TramoniLisandru TramoniAM(PTC),F(PT)2278
5
Simone CanestrelliSimone CanestrelliHV(C)2483
Johan GuadagnoJohan GuadagnoGK2272
36
Gabriele PiccininiGabriele PiccininiTV(C),AM(PTC)2482
45
Alexander LindAlexander LindF(C)2280
9
Nicholas BonfantiNicholas BonfantiAM,F(PTC)2379
Ante VukovicAnte VukovicGK2060
Zan JevsenakZan JevsenakDM,TV(C)2276
30
Alessandro ArenaAlessandro ArenaTV(C),AM(PTC)2478
3
Samuele AngoriSamuele AngoriHV,DM(T),TV(TC)2180
Miha TrdanMiha TrdanDM,TV,AM(C)2063
24
Christian SussiChristian SussiHV,DM,TV(P)2473
Elias NordströmElias NordströmAM,F(PTC)2167
Riccardo BassaniniRiccardo BassaniniTV,AM(T)1865
Thomas BonfantiThomas BonfantiF(C)1965
Francesco CoppolaFrancesco CoppolaHV(C)2070
Mattia SalaMattia SalaTV(C),AM(PTC)2070
70
Mattia LeonciniMattia LeonciniDM,TV(C)2070
39
Lorenzo TosiLorenzo TosiF(C)1770
Andrea PrimassoAndrea PrimassoHV(C)1965
Mert DurmushMert DurmushAM,F(PT)1965
16
Louis BuffonLouis BuffonAM(T),F(TC)1770
Adrian RaychevAdrian RaychevAM(PTC),F(PT)1965