FC Metz

Huấn luyện viên: Stéphane le Mignan

Biệt danh: Les Grenats. Les Graoullys.

Tên thu gọn: Metz

Tên viết tắt: FCM

Năm thành lập: 1932

Sân vận động: Saint-Symphorien (26,700)

Giải đấu: Ligue 2

Địa điểm: Metz

Quốc gia: Pháp

FC Metz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Ismaël TraoréIsmaël TraoréHV(C)3885
21
Benjamin StambouliBenjamin StambouliHV(PC),DM(C)3485
2
Maxime ColinMaxime ColinHV(PC),DM,TV(P)3382
16
Alexandre OukidjaAlexandre OukidjaGK3685
3
Matthieu UdolMatthieu UdolHV,DM,TV(T)2884
99
Joel AsoroJoel AsoroAM(PT),F(PTC)2582
7
Gauthier HeinGauthier HeinAM,F(PTC)2885
39
Koffi KouaoKoffi KouaoHV,DM(PT)2683
36
Ablie JallowAblie JallowAM(PTC),F(PT)2683
20
Jessy DeminguetJessy DeminguetDM,TV,AM(C)2682
14
Cheikh SabalyCheikh SabalyAM(PTC)2583
5
Fali CandéFali CandéHV(TC),DM,TV(T)2684
31
Simon ElisorSimon ElisorF(C)2580
15
Aboubacar LôAboubacar LôHV(C)2476
22
Kevin van Den KerkhofKevin van Den KerkhofHV,DM,TV,AM(P)2884
6
Joseph NduquidiJoseph NduquidiDM,TV(C)2078
0
Alexis MirbachAlexis MirbachGK1968
10
Papa Amadou DialloPapa Amadou DialloAM(PT),F(PTC)2078
26
Malick MbayeMalick MbayeAM(PT),F(PTC)2073
0
Lilian RaillotLilian RaillotHV,DM(C)2070
0
Édouard Soumah-AbbadÉdouard Soumah-AbbadAM(PT)2173
37
Ibou SanéIbou SanéAM(PT),F(PTC)1973
38
Sadibou SanéSadibou SanéHV(C)2077
61
Pape SyPape SyGK2771
0
Amara DioufAmara DioufAM(PTC),F(PT)1670
12
Alpha TouréAlpha TouréHV(TC),DM(C)1867
19
Morgan BokeleMorgan BokeleAM(PTC),F(PT)2070
0
Charles DivialleCharles DivialleHV,DM(C)2065

FC Metz Đã cho mượn

Không

FC Metz nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

FC Metz Lịch sử CLB

 League HistoryTitles
Ligue 2Ligue 24

FC Metz Rivals

Đội bóng thù địch
AS Nancy LorraineAS Nancy Lorraine
RC Strasbourg AlsaceRC Strasbourg Alsace

Thành lập đội