Full Name: Tomás Lago Pontes Esteves
Tên áo: ESTEVES
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Chỉ số: 80
Tuổi: 22 (Apr 3, 2002)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 69
CLB: Pisa SC
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 25, 2024 | Pisa SC | 80 |
Aug 1, 2023 | Pisa SC | 80 |
Jul 3, 2023 | FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B | 80 |
Jun 2, 2023 | FC Porto | 80 |
Jun 1, 2023 | FC Porto | 80 |
Sep 14, 2022 | FC Porto đang được đem cho mượn: Pisa SC | 80 |
Aug 3, 2022 | FC Porto đang được đem cho mượn: Pisa SC | 80 |
Dec 2, 2021 | FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B | 80 |
Jul 4, 2021 | FC Porto | 80 |
Jun 29, 2021 | FC Porto | 76 |
Jun 12, 2021 | FC Porto | 76 |
Jun 4, 2021 | FC Porto | 76 |
Apr 14, 2021 | FC Porto đang được đem cho mượn: Reading | 76 |
Oct 6, 2020 | FC Porto đang được đem cho mượn: Reading | 76 |
Sep 14, 2020 | FC Porto | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Antonio Caracciolo | HV(PC) | 34 | 83 | ||
1 | Andrade Nícolas | GK | 36 | 83 | ||
32 | Stefano Moreo | AM,F(C) | 31 | 83 | ||
33 | Arturo Calabresi | HV(PC) | 28 | 83 | ||
28 | DM,TV(C) | 28 | 84 | |||
47 | Adrian Šemper | GK | 27 | 84 | ||
6 | Marius Marin | DM,TV,AM(C) | 26 | 83 | ||
80 | TV(C),AM(PTC) | 25 | 84 | |||
Davide di Quinzio | DM(C),TV(PC) | 35 | 76 | |||
10 | Emanuel Vignato | AM(PTC),F(PT) | 24 | 83 | ||
22 | Leonardo Loria | GK | 25 | 78 | ||
37 | Mehdi Léris | TV,AM(PTC) | 26 | 83 | ||
20 | Pietro Beruatto | HV,DM,TV(T) | 26 | 83 | ||
11 | Matteo Tramoni | TV,AM(PT) | 25 | 83 | ||
15 | Idrissa Touré | DM,TV,AM(C) | 26 | 82 | ||
19 | Tomás Esteves | HV,DM,TV(PT) | 22 | 80 | ||
17 | Adrián Rus | HV(PC),DM(C) | 28 | 78 | ||
8 | Malthe Højholt | DM,TV,AM(C) | 23 | 78 | ||
DM,TV(C) | 24 | 83 | ||||
5 | Simone Canestrelli | HV(C) | 24 | 83 | ||
36 | Gabriele Piccinini | TV(C),AM(PTC) | 23 | 82 | ||
45 | Alexander Lind | F(C) | 22 | 80 | ||
9 | Nicholas Bonfanti | AM,F(PTC) | 22 | 79 | ||
30 | Alessandro Arena | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | ||
94 | HV(C) | 22 | 80 | |||
3 | Samuele Angori | HV,DM(T),TV(TC) | 21 | 80 | ||
Elias Nordström | AM,F(PTC) | 20 | 67 | |||
F(C) | 21 | 78 | ||||
Riccardo Bassanini | TV,AM(T) | 18 | 65 | |||
Thomas Bonfanti | F(C) | 18 | 65 | |||
70 | Mattia Leoncini | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
39 | Lorenzo Tosi | F(C) | 16 | 70 |