?
Edgaras DUBICKAS

Full Name: Edgaras Dubickas

Tên áo: DUBICKAS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Jul 9, 1998)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 72

CLB: Pisa SC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Pisa SC77
Jun 1, 2025Pisa SC77
Sep 10, 2024Pisa SC đang được đem cho mượn: Feralpisalò77
Jun 2, 2024Pisa SC77
Jun 1, 2024Pisa SC77
Apr 19, 2024Pisa SC đang được đem cho mượn: Feralpisalò77
Jan 18, 2024Pisa SC đang được đem cho mượn: Feralpisalò77
Oct 13, 2023Pisa SC đang được đem cho mượn: Catania FC77
Oct 10, 2023Pisa SC đang được đem cho mượn: Catania FC73
Sep 18, 2023Pisa SC đang được đem cho mượn: Catania FC73
Jun 2, 2023Pisa SC73
Jun 1, 2023Pisa SC73
Feb 14, 2023Pisa SC đang được đem cho mượn: Pordenone Calcio73
Sep 5, 2022Pordenone Calcio73
Aug 19, 2022Pordenone Calcio73

Pisa SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Antonio CaraccioloAntonio CaraccioloHV(PC)3483
1
Andrade NícolasAndrade NícolasGK3783
32
Stefano MoreoStefano MoreoAM,F(C)3183
33
Arturo CalabresiArturo CalabresiHV(PC)2983
47
Adrian ŠemperAdrian ŠemperGK2784
Alessandro LivieriAlessandro LivieriGK2877
6
Marius MarinMarius MarinDM,TV,AM(C)2683
Davide di QuinzioDavide di QuinzioDM(C),TV(PC)3676
Andrea BeghettoAndrea BeghettoHV,DM(T),TV(TC)3080
10
Emanuel VignatoEmanuel VignatoAM(PTC),F(PT)2483
22
Leonardo LoriaLeonardo LoriaGK2678
29
Jan MlakarJan MlakarAM(PT),F(PTC)2684
37
Mehdi LérisMehdi LérisTV,AM(PTC)2783
20
Pietro BeruattoPietro BeruattoHV,DM,TV(T)2683
11
Matteo TramoniMatteo TramoniTV,AM(PT)2583
15
Idrissa TouréIdrissa TouréDM,TV,AM(C)2782
Edgaras DubickasEdgaras DubickasF(C)2677
19
Tomás EstevesTomás EstevesHV,DM,TV(PT)2380
17
Adrián RusAdrián RusHV(PC),DM(C)2978
Elia GianiElia GianiAM(PT),F(PTC)2475
8
Malthe HøjholtMalthe HøjholtDM,TV,AM(C)2478
Lisandru TramoniLisandru TramoniAM(PTC),F(PT)2278
5
Simone CanestrelliSimone CanestrelliHV(C)2483
Johan GuadagnoJohan GuadagnoGK2272
36
Gabriele PiccininiGabriele PiccininiTV(C),AM(PTC)2482
45
Alexander LindAlexander LindF(C)2280
9
Nicholas BonfantiNicholas BonfantiAM,F(PTC)2379
Ante VukovicAnte VukovicGK2060
Zan JevsenakZan JevsenakDM,TV(C)2276
30
Alessandro ArenaAlessandro ArenaTV(C),AM(PTC)2478
3
Samuele AngoriSamuele AngoriHV,DM(T),TV(TC)2180
Miha TrdanMiha TrdanDM,TV,AM(C)2063
24
Christian SussiChristian SussiHV,DM,TV(P)2473
Elias NordströmElias NordströmAM,F(PTC)2167
Riccardo BassaniniRiccardo BassaniniTV,AM(T)1865
Thomas BonfantiThomas BonfantiF(C)1965
Francesco CoppolaFrancesco CoppolaHV(C)2070
Mattia SalaMattia SalaTV(C),AM(PTC)2070
70
Mattia LeonciniMattia LeonciniDM,TV(C)2070
39
Lorenzo TosiLorenzo TosiF(C)1770
Andrea PrimassoAndrea PrimassoHV(C)1965
Mert DurmushMert DurmushAM,F(PT)1965
16
Louis BuffonLouis BuffonAM(T),F(TC)1770