Full Name: Edgaras Dubickas
Tên áo: DUBICKAS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 25 (Jul 9, 1998)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 72
CLB: Pisa SC
On Loan at: Feralpisalò
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 19, 2024 | Pisa SC đang được đem cho mượn: Feralpisalò | 77 |
Jan 18, 2024 | Pisa SC đang được đem cho mượn: Feralpisalò | 77 |
Oct 13, 2023 | Pisa SC đang được đem cho mượn: Catania Calcio | 77 |
Oct 10, 2023 | Pisa SC đang được đem cho mượn: Catania Calcio | 73 |
Sep 18, 2023 | Pisa SC đang được đem cho mượn: Catania Calcio | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Marco Sau | AM,F(TC) | 36 | 77 | ||
21 | Federico Carraro | AM(C),F(PTC) | 31 | 79 | ||
23 | Luca Ceppitelli | HV(C) | 34 | 83 | ||
91 | Andrea la Mantia | F(C) | 32 | 82 | ||
87 | Bruno Martella | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 80 | ||
7 | Davide Voltan | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
94 | Gaetano Letizia | HV,DM(PT) | 33 | 82 | ||
18 | Luca Liverani | GK | 34 | 77 | ||
10 | Davide di Molfetta | AM,F(PTC) | 27 | 76 | ||
61 | Giacomo Volpe | GK | 28 | 75 | ||
16 | Luca Fiordilino | DM,TV(C) | 27 | 82 | ||
11 | Edgaras Dubickas | F(C) | 25 | 77 | ||
20 | Mattia Zennaro | TV(C),AM(PTC) | 23 | 78 | ||
9 | Karlo Butić | F(C) | 25 | 78 | ||
2 | Gabriele Ferrarini | HV,DM,TV(P) | 24 | 78 | ||
28 | Giacomo Manzari | AM(PTC) | 23 | 75 | ||
97 | Mattia Felici | AM(PTC) | 23 | 77 | ||
14 | Mattia Compagnon | TV,AM(PTC) | 22 | 76 | ||
70 | Christopher Attys | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
1 | Semuel Pizzignacco | GK | 22 | 80 | ||
3 | Mattia Tonetto | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
6 | Luca Giudici | TV,AM(PT) | 32 | 78 | ||
66 | Federico Bergonzi | HV,DM(PT) | 23 | 79 | ||
27 | Denis Hergheligiu | TV(TC) | 24 | 77 | ||
8 | Davide Balestrero | DM,TV,AM(C) | 28 | 80 | ||
19 | Alessandro Pilati | HV(C) | 24 | 78 | ||
17 | Dimo Krastev | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
39 | Christos Kourfalidis | TV(C),AM(PTC) | 21 | 79 | ||
99 | Alessandro Pietrelli | TV(PC),AM(C) | 21 | 70 | ||
29 | Mauro Verzeletti | HV(PC) | 20 | 63 | ||
Luca Benti | F(C) | 20 | 63 |