Full Name: Alessandro Livieri
Tên áo: LIVIERI
Vị trí: GK
Chỉ số: 77
Tuổi: 28 (Jan 21, 1997)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: Pisa SC
On Loan at: Ascoli Calcio
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 1, 2024 | Pisa SC đang được đem cho mượn: Ascoli Calcio | 77 |
Oct 28, 2024 | Pisa SC đang được đem cho mượn: Ascoli Calcio | 78 |
Aug 15, 2024 | Pisa SC đang được đem cho mượn: Ascoli Calcio | 78 |
Jun 2, 2024 | Pisa SC | 78 |
Jun 1, 2024 | Pisa SC | 78 |
Mar 26, 2024 | Pisa SC đang được đem cho mượn: US Cremonese | 78 |
Nov 26, 2023 | Pisa SC đang được đem cho mượn: Catania FC | 78 |
Aug 7, 2023 | Pisa SC đang được đem cho mượn: Catania FC | 78 |
Jan 15, 2023 | Pisa SC | 78 |
Jan 11, 2023 | Pisa SC | 74 |
Jan 25, 2022 | Pisa SC | 74 |
Jun 2, 2021 | Pisa SC | 74 |
Jun 1, 2021 | Pisa SC | 74 |
Sep 10, 2020 | Pisa SC đang được đem cho mượn: Pro Sesto 1913 | 74 |
Jun 2, 2020 | Pisa SC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Luca Tremolada | TV(C),AM(PTC) | 33 | 81 | ||
18 | Simone Corazza | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
9 | Francesco Forte | F(C) | 31 | 82 | ||
10 | Davide Marsura | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
28 | Riccardo Gagliolo | HV(TC),DM(T) | 34 | 82 | ||
2 | Marcos Curado | HV(PC),DM(P) | 29 | 80 | ||
1 | Alessandro Livieri | GK | 28 | 77 | ||
6 | Claud Adjapong | HV,DM,TV(P) | 26 | 82 | ||
8 | Ivan Varone | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
14 | Danilo Quaranta | HV(TC) | 27 | 78 | ||
3 | Emanuele Maurizii | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
7 | Andrea Silipo | AM,F(PTC) | 23 | 73 | ||
44 | Aljaž Tavčar | HV(C) | 24 | 72 | ||
23 | Manuel Alagna | HV,DM(C) | 23 | 74 | ||
15 | Simone D'Uffizi | TV,AM(PTC) | 20 | 73 | ||
5 | Marco Bertini | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
22 | Lorenzo Abati | GK | 20 | 60 | ||
77 | Luigi Caccavo | F(C) | 20 | 70 | ||
99 | Matteo Raffaelli | GK | 20 | 65 | ||
70 | Ismail Achik | AM,F(PC) | 24 | 75 | ||
16 | Lorenzo Cosimi | AM(PT) | 20 | 68 | ||
27 | Francesco Cozzoli | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | ||
25 | Yehiya Maiga Silvestri | TV(C) | 19 | 65 | ||
19 | Damiano Menna | HV(C) | 29 | 74 | ||
24 | Augusto Bando | DM,TV(C) | 18 | 70 |