Full Name: Andrea Beghetto
Tên áo: BEGHETTO
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 30 (Oct 11, 1994)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 78
CLB: Pisa SC
On Loan at: Calcio Lecco
Squad Number: 33
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2024 | Pisa SC đang được đem cho mượn: Calcio Lecco | 80 |
Jul 25, 2024 | Pisa SC đang được đem cho mượn: Calcio Lecco | 80 |
Jun 30, 2024 | Pisa SC | 80 |
Jun 24, 2024 | Pisa SC | 81 |
Jun 2, 2023 | Pisa SC | 81 |
Jun 1, 2023 | Pisa SC | 81 |
Feb 12, 2023 | Pisa SC đang được đem cho mượn: Venezia FC | 81 |
Jan 27, 2023 | Pisa SC đang được đem cho mượn: AC Perugia | 81 |
Jan 20, 2023 | Pisa SC đang được đem cho mượn: AC Perugia | 82 |
Sep 10, 2022 | Pisa SC đang được đem cho mượn: AC Perugia | 82 |
Aug 30, 2022 | Pisa SC đang được đem cho mượn: AC Perugia | 82 |
Jun 2, 2022 | Pisa SC | 82 |
Jun 1, 2022 | Pisa SC | 82 |
Mar 6, 2022 | Pisa SC đang được đem cho mượn: AC Perugia | 82 |
Feb 9, 2022 | Pisa SC đang được đem cho mượn: US Alessandria Calcio 1912 | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Vedran Celjak | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 80 | |
4 | ![]() | Luca Marrone | HV,DM,TV(C) | 35 | 80 | |
32 | ![]() | Franco Lepore | HV,DM,TV(P) | 39 | 80 | |
![]() | Carlo Ilari | TV(C) | 33 | 78 | ||
![]() | Djavan Anderson | HV,DM,TV(P) | 29 | 73 | ||
19 | ![]() | Doudou Mangni | F(PTC) | 32 | 76 | |
![]() | Niccolò Zanellato | DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
33 | ![]() | Andrea Beghetto | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 80 | |
3 | ![]() | Jean-Claude Billong | HV(C) | 31 | 82 | |
25 | ![]() | Leon Šipoš | F(C) | 25 | 74 | |
28 | ![]() | Corentin Louakima | HV,DM,TV(P) | 22 | 68 | |
![]() | Jacopo Furlan | GK | 32 | 75 | ||
14 | ![]() | Luca Stângă | HV(PC) | 23 | 70 | |
96 | ![]() | Giorgio Galli | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
![]() | Matteo Battistini | HV(C) | 31 | 77 | ||
![]() | Mattia Tordini | AM(T),F(TC) | 22 | 72 | ||
![]() | Alessandro Galeandro | F(C) | 25 | 75 | ||
26 | ![]() | Marco Frigerio | DM,TV(C) | 23 | 77 | |
![]() | Joaquin Domingo Dalmasso | GK | 24 | 73 | ||
8 | ![]() | Enrico di Gesù | DM,TV(C) | 23 | 72 | |
7 | ![]() | Teoman Gündüz | DM,TV(C) | 20 | 68 | |
10 | ![]() | Daniele Rocco | AM,F(TC) | 35 | 76 |