Huấn luyện viên: Oliver Glasner
Biệt danh: The Eagles. Palace.
Tên thu gọn: C Palace
Tên viết tắt: PAL
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Selhurst Park (26,255)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: London
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | James Tomkins | HV(PC) | 34 | 85 | ||
17 | Nathaniel Clyne | HV,DM,TV(P) | 32 | 85 | ||
2 | Joel Ward | HV(PTC),DM(PT) | 34 | 86 | ||
9 | Jordan Ayew | AM(PT),F(PTC) | 32 | 87 | ||
15 | Jeffrey Schlupp | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 31 | 87 | ||
0 | Brendan Kiernan | AM(PT),F(PTC) | 31 | 72 | ||
1 | Sam Johnstone | GK | 30 | 88 | ||
19 | Will Hughes | TV(C),AM(PTC) | 28 | 87 | ||
8 | Jefferson Lerma | DM,TV(C) | 29 | 88 | ||
44 | Jairo Riedewald | HV(TC),DM,TV(C) | 27 | 85 | ||
16 | Joachim Andersen | HV(C) | 27 | 90 | ||
4 | Rob Holding | HV(C) | 28 | 87 | ||
22 | Odsonne Édouard | AM(T),F(TC) | 26 | 87 | ||
31 | Remi Matthews | GK | 30 | 77 | ||
30 | Dean Henderson | GK | 27 | 88 | ||
14 | Jean-Philippe Mateta | F(C) | 26 | 87 | ||
10 | Eberechi Eze | TV,AM(PTC) | 25 | 90 | ||
12 | Daniel Muñoz | HV,DM,TV(P) | 27 | 87 | ||
26 | Chris Richards | HV,DM(C) | 23 | 85 | ||
28 | Cheick Doucouré | DM,TV(C) | 24 | 88 | ||
7 | Michael Olise | TV,AM(PC) | 22 | 89 | ||
6 | Marc Guehi | HV(C) | 23 | 90 | ||
36 | Nathan Ferguson | HV(PTC) | 23 | 80 | ||
3 | Tyrick Mitchell | HV,DM,TV(T) | 24 | 88 | ||
29 | Naouirou Ahamada | DM,TV(C) | 21 | 82 | ||
54 | Dylan Reid | DM,TV(C) | 19 | 67 | ||
49 | Jesurun Rak-Sakyi | AM,F(PT) | 21 | 80 | ||
11 | Matheus França | TV(C),AM(PTC) | 19 | 80 | ||
48 | Luke Plange | F(C) | 21 | 76 | ||
0 | Justin Devenny | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
20 | Adam Wharton | DM,TV,AM(C) | 19 | 82 | ||
40 | Jack Wells-Morrison | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
52 | David Ozoh | DM,TV(C) | 18 | 73 | ||
41 | Joe Whitworth | GK | 20 | 73 | ||
0 | Franco Umeh-Chibueze | AM(P),F(PC) | 19 | 62 | ||
0 | Luke Browne | HV(C) | 18 | 67 | ||
78 | Kaden Rodney | HV(PC),DM(C) | 19 | 70 | ||
58 | Noah Watson | HV(TC) | 20 | 65 | ||
0 | Victor Akinwale | F(C) | 19 | 65 | ||
60 | Jadan Raymond | TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
0 | Dan Imray | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
0 | Chris Francis | HV(C) | 21 | 60 | ||
0 | Joe Sheridan | HV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Roshaun Mathurin | AM,F(PTC) | 20 | 65 | ||
0 | Craig Farquhar | HV(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 2 | |
Football League One | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Brighton and Hove Albion | |
Charlton Athletic | |
Millwall | |
AFC Wimbledon |