Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sumqayit
Tên viết tắt: SFK
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: Mehdi Huseynzade (15,350)
Giải đấu: Azərbaycan Premyer Liqası
Địa điểm: Sumqayit
Quốc gia: Azerbaijan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sartan Tashkyn | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 78 | ||
19 | Roi Kehat | TV,AM(C) | 32 | 79 | ||
95 | Milos Milović | HV(C) | 29 | 78 | ||
9 | Nikola Vujnović | F(C) | 28 | 78 | ||
6 | Vuqar Mustafayev | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
1 | Mehdi Cannatov | GK | 33 | 77 | ||
4 | Easah Suliman | HV(C) | 27 | 77 | ||
12 | Giorgi Kharaishvili | TV(C),AM(PTC) | 28 | 81 | ||
99 | Sylvanus Nimely | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
23 | Jordan Rezabala | AM(PTC) | 24 | 76 | ||
77 | Jasurbek Jaloliddinov | AM(PTC),F(PT) | 22 | 76 | ||
5 | Alan Dias | HV(C) | 26 | 77 | ||
8 | Sabuhi Abdullazada | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
17 | Murad Khachayev | HV,DM(C) | 26 | 75 | ||
60 | Trésor Mossi | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
36 | Khayal Farzullayev | GK | 19 | 60 | ||
14 | Elvin Badalov | HV(PC) | 29 | 77 | ||
20 | Aykhan Suleymanly | HV,DM,TV(T) | 21 | 68 | ||
21 | Nihad Ahmadzada | TV,AM(PT) | 18 | 67 | ||
7 | Rovlan Muradov | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 78 | ||
30 | Kamran Quliyev | F(C) | 24 | 73 | ||
94 | Rashad Azizli | GK | 31 | 73 | ||
24 | Sanan Muradly | HV,DM,TV(T) | 19 | 63 | ||
41 | Ugur Cahangirov | AM,F(PC) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Azərbaycan 1 Divizionu | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |