Huấn luyện viên: Samir Abasov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sumqayit
Tên viết tắt: SFK
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: Mehdi Huseynzade (15,350)
Giải đấu: Azərbaycan Premyer Liqası
Địa điểm: Sumqayit
Quốc gia: Azerbaijan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Roi Kehat | TV,AM(C) | 31 | 79 | ||
15 | Orkhan Sadyqly | GK | 31 | 73 | ||
58 | TV(C),AM,F(PTC) | 30 | 80 | |||
5 | Steven Pereira | HV(C) | 30 | 75 | ||
6 | Vuqar Mustafayev | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
11 | Casimir Ninga | AM(T),F(TC) | 30 | 80 | ||
1 | Mehdi Cannatov | GK | 32 | 77 | ||
4 | Easah Suliman | HV(C) | 26 | 77 | ||
9 | Erik Sorga | F(C) | 24 | 78 | ||
10 | Kamran Aliev | AM,F(PTC) | 25 | 78 | ||
8 | Sabuhi Abdullazada | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
17 | Murad Khachayev | HV,DM(C) | 26 | 75 | ||
12 | Abou Dosso | HV,DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
60 | Trésor Mossi | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
32 | Murad Agamaliyev | GK | 17 | 60 | ||
36 | Khayal Farzullayev | GK | 18 | 60 | ||
14 | Elvin Badalov | HV(PC) | 28 | 77 | ||
20 | Aykhan Suleymanly | HV,DM,TV(T) | 20 | 68 | ||
71 | Masaki Murata | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
21 | Nihad Ahmadzada | TV,AM(PT) | 17 | 67 | ||
7 | Rovlan Muradov | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 78 | ||
18 | Kristijan Velinovski | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
30 | Kamran Quliyev | F(C) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Azərbaycan 1 Divizionu | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |