Huấn luyện viên: Jamath Shoffner
Biệt danh: Les Côtiers
Tên thu gọn: Oostende
Tên viết tắt: KVO
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Versluys Arena (8,432)
Giải đấu: Challenger Pro League
Địa điểm: Ostend
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Johanna Omolo | HV(P),DM(C) | 35 | 75 | ||
26 | Vincent Koziello | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
77 | David Atanga | AM(PTC),F(PT) | 27 | 79 | ||
1 | Liam Bossin | GK | 27 | 76 | ||
29 | Robbie D'Haese | HV,DM,TV,AM(PT) | 25 | 79 | ||
6 | Maxime D'Arpino | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
2 | Jonas Vinck | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 77 | ||
4 | Thomas Basila | HV(PC) | 24 | 78 | ||
3 | Zech Medley | HV(C) | 23 | 79 | ||
8 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | |||
13 | Brent Gabriël | GK | 25 | 70 | ||
23 | Alfons Amade | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 78 | ||
16 | Sieben Dewaele | DM,TV(C) | 25 | 79 | ||
28 | Luis Hartwig | F(C) | 21 | 70 | ||
99 | Alessandro Albanese | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 79 | ||
14 | Dapo Mebude | AM,F(PTC) | 22 | 73 | ||
5 | Brent Laes | HV,DM(T) | 23 | 76 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | |||
25 | Cederick van Daele | HV,DM(T) | 23 | 73 | ||
90 | Mohamed Berte | AM(PT),F(PTC) | 21 | 76 | ||
36 | Siebe Wylin | HV,DM,TV(P) | 20 | 74 | ||
91 | Richmond Badu | GK | 21 | 65 | ||
20 | Andy Musayev | AM,F(PTC) | 20 | 73 | ||
17 | Juanda Fuentes | AM(PTC) | 20 | 75 | ||
22 | TV(C) | 20 | 65 | |||
93 | Anas Hammas | AM(C) | 20 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Challenger Pro League | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |