Huấn luyện viên: Valdas Dambrauskas
Biệt danh: Shamrock
Tên thu gọn: Omonoia
Tên viết tắt: OMO
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: GSP (22,859)
Giải đấu: A Katigoria
Địa điểm: Nicosia
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Stevan Jovetić | AM,F(TC) | 35 | 85 | ||
90 | Roman Bezus | TV,AM(C) | 34 | 79 | ||
40 | Ribeiro Fabiano | GK | 36 | 80 | ||
14 | Mariusz Stępiński | F(C) | 29 | 82 | ||
0 | Kostas Panagi | GK | 30 | 78 | ||
25 | Filip Helander | HV(C) | 31 | 84 | ||
22 | Ádám Lang | HV(C) | 31 | 82 | ||
10 | Omer Atzili | AM(PTC),F(PT) | 31 | 82 | ||
0 | Ewandro Costa | AM(PT),F(PTC) | 28 | 80 | ||
21 | Veljko Simić | TV(C),AM(PTC) | 29 | 83 | ||
31 | Ioannis Kousoulos | DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
0 | Giannis Masouras | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 80 | ||
48 | Amine Khammas | HV,DM,TV(T) | 25 | 81 | ||
23 | Francis Uzoho | GK | 26 | 80 | ||
0 | Mateo Marić | DM,TV,AM(C) | 26 | 81 | ||
7 | Willy Semedo | TV,AM(PT) | 30 | 82 | ||
5 | Senou Coulibaly | HV(C) | 30 | 80 | ||
0 | Alpha Diounkou | HV(PTC),DM(PT) | 23 | 77 | ||
9 | Andronikos Kakoullis | AM(PT),F(PTC) | 23 | 80 | ||
0 | Loizos Loizou | AM,F(PC) | 21 | 80 | ||
76 | Charalampos Charalampous | DM,TV,AM(C) | 22 | 80 | ||
30 | Nikolas Panagiotou | HV(TC),DM(C) | 24 | 80 | ||
98 | Charalampos Kyriakidis | GK | 26 | 72 | ||
0 | Mateusz Musialowski | AM(PTC) | 21 | 73 | ||
9 | Dusan Bakic | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
0 | Fotis Kitsos | HV,DM,TV,AM(PT) | 21 | 77 | ||
99 | AM,F(PT) | 21 | 77 | |||
0 | Pantelis Michail | GK | 19 | 63 | ||
24 | Novica Eraković | TV(C) | 25 | 78 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
A Katigoria | 21 |
Cup History | Titles | |
Cypriot Cup | 14 |
Cup History | ||
Cypriot Cup | 2012 | |
Cypriot Cup | 2011 | |
Cypriot Cup | 2005 | |
Cypriot Cup | 2000 | |
Cypriot Cup | 1994 | |
Cypriot Cup | 1991 | |
Cypriot Cup | 1988 | |
Cypriot Cup | 1983 | |
Cypriot Cup | 1982 | |
Cypriot Cup | 1981 | |
Cypriot Cup | 1980 | |
Cypriot Cup | 1974 | |
Cypriot Cup | 1972 | |
Cypriot Cup | 1965 |