18
Innes CAMERON

Full Name: Innes Cameron

Tên áo: CAMERON

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Aug 22, 2000)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Kilmarnock

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 30, 2023Kilmarnock73
Jun 5, 2023Kilmarnock73
May 31, 2023Kilmarnock72
Jan 15, 2023Kilmarnock72
Jan 10, 2023Kilmarnock71
Sep 14, 2022Kilmarnock71
Jun 2, 2022Kilmarnock70
Jun 1, 2022Kilmarnock70
Feb 4, 2022Kilmarnock đang được đem cho mượn: Queen of the South70
Jun 18, 2021Kilmarnock70
Sep 21, 2020Kilmarnock68
Oct 1, 2019Kilmarnock68
Jun 2, 2019Kilmarnock68
Jun 1, 2019Kilmarnock68
Oct 16, 2018Kilmarnock đang được đem cho mượn: Stranraer68

Kilmarnock Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Marley WatkinsMarley WatkinsAM(PT),F(PTC)3480
39
Gary Mackay-StevenGary Mackay-StevenTV,AM(PT)3476
10
Matty KennedyMatty KennedyHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
7
Rory MckenzieRory MckenzieAM,F(PTC)3176
31
Liam PolworthLiam PolworthTV,AM(C)3078
9
Kyle VassellKyle VassellAM(PT),F(PTC)3278
17
Stuart Findlay
Oxford United
HV(TC)2979
4
Joe WrightJoe WrightHV(C)2977
22
Liam DonnellyLiam DonnellyHV(PC),DM,TV(C)2877
11
Danny ArmstrongDanny ArmstrongAM,F(PT)2780
1
Kieran O'HaraKieran O'HaraGK2873
18
Innes CameronInnes CameronAM,F(C)2473
15
Fraser MurrayFraser MurrayTV(C),AM(PTC)2577
16
Kyle MagennisKyle MagennisTV,AM(PTC)2678
19
Bruce AndersonBruce AndersonF(C)2678
8
Brad LyonsBrad LyonsTV,AM(C)2777
6
Robbie DeasRobbie DeasHV(TC),DM(C)2478
20
Robby MccrorieRobby MccrorieGK2675
5
Lewis MayoLewis MayoHV,DM(PC)2480
3
Corrie NdabaCorrie NdabaHV(TC),DM,TV(T)2578
Calvin Ramsay
Liverpool
HV,DM,TV(P)2180
12
David WatsonDavid WatsonTV,AM(C)1978
24
Bobby WalesBobby WalesF(C)1973
Aaron BrownAaron BrownAM,F(TC)1965
Ethan Schilte-BrownEthan Schilte-BrownHV(C)1960
Kian LeslieKian LeslieAM(PT)1962
28
Zander CraikZander CraikF(C)1863