Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Whitby
Tên viết tắt: WHI
Năm thành lập: 1880
Sân vận động: Turnbull Ground (3,200)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Whitby
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Gary Liddle | HV(PC),DM(C) | 38 | 70 | |
0 | ![]() | Michael Woods | TV(C) | 35 | 70 | |
0 | ![]() | Lewis Hawkins | TV(C) | 31 | 65 | |
0 | ![]() | Nathan Thomas | AM,F(PT) | 30 | 68 | |
0 | ![]() | Jake Charles | AM(PT),F(PTC) | 29 | 67 | |
0 | ![]() | Jassem Sukar | HV(C) | 28 | 69 | |
0 | ![]() | Lewis Ritson | HV(C) | 26 | 65 | |
0 | ![]() | Stephen Walker | AM,F(TC) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Priestley Griffiths | DM,TV(C) | 28 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |