Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Whitby
Tên viết tắt: WHI
Năm thành lập: 1880
Sân vận động: Turnbull Ground (3,200)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Whitby
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Lewis Hawkins | TV(C) | 30 | 65 | ||
0 | Daniel Rowe | HV(C) | 28 | 72 | ||
0 | Nathan Thomas | AM,F(PT) | 29 | 68 | ||
0 | Bradley Fewster | F(C) | 28 | 67 | ||
0 | Jonny Burn | HV(C) | 28 | 70 | ||
0 | Shaun Tuton | F(C) | 32 | 67 | ||
0 | Aaron Cunningham | HV,DM(C) | 26 | 63 | ||
0 | Connor Simpson | F(C) | 24 | 63 | ||
0 | Lewis Ritson | HV(C) | 25 | 65 | ||
0 | Stephen Walker | AM,F(TC) | 23 | 73 | ||
0 | Junior Mondal | AM,F(PT) | 27 | 68 | ||
0 | Jacob Gratton | AM(T),F(TC) | 22 | 65 | ||
0 | Priestley Griffiths | DM,TV(C) | 27 | 63 | ||
38 | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |