19
Bruce ANDERSON

Full Name: Bruce Anderson

Tên áo: ANDERSON

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Sep 23, 1998)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: Kilmarnock

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024Kilmarnock78
May 18, 2022Livingston78
May 13, 2022Livingston73
May 3, 2022Livingston73
Jun 18, 2021Livingston73
Jun 2, 2021Aberdeen73
Jun 1, 2021Aberdeen73
Feb 2, 2021Aberdeen đang được đem cho mượn: Hamilton Academical73
Oct 6, 2020Aberdeen đang được đem cho mượn: Ayr United73
Oct 6, 2020Aberdeen đang được đem cho mượn: Ayr United73
Sep 15, 2020Aberdeen73
Oct 7, 2019Aberdeen73
Oct 1, 2019Aberdeen67
Jun 2, 2019Aberdeen67
Jun 1, 2019Aberdeen67

Kilmarnock Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Marley WatkinsMarley WatkinsAM(PT),F(PTC)3480
39
Gary Mackay-StevenGary Mackay-StevenTV,AM(PT)3476
10
Matty KennedyMatty KennedyHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
7
Rory MckenzieRory MckenzieAM,F(PTC)3176
31
Liam PolworthLiam PolworthTV,AM(C)3078
9
Kyle VassellKyle VassellAM(PT),F(PTC)3278
17
Stuart Findlay
Oxford United
HV(TC)2979
4
Joe WrightJoe WrightHV(C)2977
22
Liam DonnellyLiam DonnellyHV(PC),DM,TV(C)2877
11
Danny ArmstrongDanny ArmstrongAM,F(PT)2780
1
Kieran O'HaraKieran O'HaraGK2873
18
Innes CameronInnes CameronAM,F(C)2473
15
Fraser MurrayFraser MurrayTV(C),AM(PTC)2577
16
Kyle MagennisKyle MagennisTV,AM(PTC)2678
19
Bruce AndersonBruce AndersonF(C)2678
8
Brad LyonsBrad LyonsTV,AM(C)2777
6
Robbie DeasRobbie DeasHV(TC),DM(C)2478
20
Robby MccrorieRobby MccrorieGK2675
5
Lewis MayoLewis MayoHV,DM(PC)2480
3
Corrie NdabaCorrie NdabaHV(TC),DM,TV(T)2578
Calvin Ramsay
Liverpool
HV,DM,TV(P)2180
12
David WatsonDavid WatsonTV,AM(C)2078
24
Bobby WalesBobby WalesF(C)1973
Aaron BrownAaron BrownAM,F(TC)1965
Ethan Schilte-BrownEthan Schilte-BrownHV(C)1960
Kian LeslieKian LeslieAM(PT)1962
Tom Wilson-Brown
Leicester City
HV(C)2065
28
Zander CraikZander CraikF(C)1963