6
Robbie DEAS

Full Name: Robbie Guthrie Deas

Tên áo: DEAS

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Feb 27, 2000)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 77

CLB: Kilmarnock

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2024Kilmarnock78
Jan 5, 2024Kilmarnock75
Jun 6, 2023Kilmarnock75
Feb 25, 2023Inverness CT75
Feb 21, 2023Inverness CT74
Jun 17, 2021Inverness CT74
Oct 10, 2020Inverness CT73
Oct 6, 2020Inverness CT70
Sep 15, 2020Inverness CT70
Aug 11, 2020Celtic70
Jun 2, 2020Celtic70
Jun 1, 2020Celtic70
Oct 2, 2019Celtic đang được đem cho mượn: Alloa Athletic70
Jun 9, 2019Celtic70
Jun 2, 2019Celtic70

Kilmarnock Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Marley WatkinsMarley WatkinsAM(PT),F(PTC)3480
39
Gary Mackay-StevenGary Mackay-StevenTV,AM(PT)3476
10
Matty KennedyMatty KennedyHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
7
Rory MckenzieRory MckenzieAM,F(PTC)3176
31
Liam PolworthLiam PolworthTV,AM(C)3078
9
Kyle VassellKyle VassellAM(PT),F(PTC)3278
17
Stuart Findlay
Oxford United
HV(TC)2979
4
Joe WrightJoe WrightHV(C)3077
22
Liam DonnellyLiam DonnellyHV(PC),DM,TV(C)2977
11
Danny ArmstrongDanny ArmstrongAM,F(PT)2780
1
Kieran O'HaraKieran O'HaraGK2873
18
Innes CameronInnes CameronAM,F(C)2473
15
Fraser MurrayFraser MurrayTV(C),AM(PTC)2577
16
Kyle MagennisKyle MagennisTV,AM(PTC)2678
19
Bruce AndersonBruce AndersonF(C)2678
8
Brad LyonsBrad LyonsTV,AM(C)2777
6
Robbie DeasRobbie DeasHV(TC),DM(C)2578
20
Robby MccrorieRobby MccrorieGK2675
5
Lewis MayoLewis MayoHV,DM(PC)2480
3
Corrie NdabaCorrie NdabaHV(TC),DM,TV(T)2578
21
Calvin Ramsay
Liverpool
HV,DM,TV(P)2180
12
David WatsonDavid WatsonTV,AM(C)2078
24
Bobby WalesBobby WalesF(C)1973
Aaron BrownAaron BrownAM,F(TC)1965
Ethan Schilte-BrownEthan Schilte-BrownHV(C)1960
Kian LeslieKian LeslieAM(PT)1962
Tom Wilson-Brown
Leicester City
HV(C)2065
28
Zander CraikZander CraikF(C)1963