Full Name: Stephen John Walker
Tên áo: WALKER
Vị trí: AM,F(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Oct 11, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 72
CLB: Whitby Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(TC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2024 | Whitby Town | 73 |
Nov 13, 2023 | Middlesbrough | 73 |
Sep 11, 2023 | Middlesbrough | 73 |
Jun 2, 2022 | Middlesbrough | 73 |
Jun 1, 2022 | Middlesbrough | 73 |
Sep 1, 2021 | Middlesbrough đang được đem cho mượn: Tranmere Rovers | 73 |
Aug 31, 2021 | Middlesbrough đang được đem cho mượn: Tranmere Rovers | 73 |
Jul 28, 2021 | Middlesbrough | 73 |
Jul 22, 2021 | Middlesbrough | 70 |
Jun 2, 2021 | Middlesbrough | 70 |
Jun 1, 2021 | Middlesbrough | 70 |
Jan 22, 2021 | Middlesbrough đang được đem cho mượn: Crewe Alexandra | 70 |
Oct 19, 2020 | Middlesbrough đang được đem cho mượn: Milton Keynes Dons | 70 |
Sep 21, 2020 | Middlesbrough | 70 |
Jun 2, 2020 | Middlesbrough | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Gary Liddle | HV(PC),DM(C) | 38 | 70 | ||
![]() | Michael Woods | TV(C) | 34 | 70 | ||
![]() | Lewis Hawkins | TV(C) | 31 | 65 | ||
![]() | Nathan Thomas | AM,F(PT) | 30 | 68 | ||
![]() | Jake Charles | AM(PT),F(PTC) | 29 | 67 | ||
![]() | Jassem Sukar | HV(C) | 28 | 69 | ||
![]() | Lewis Ritson | HV(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Stephen Walker | AM,F(TC) | 24 | 73 | ||
![]() | Priestley Griffiths | DM,TV(C) | 28 | 63 |