4
Joe WRIGHT

Full Name: Joseph Harris Wright

Tên áo: WRIGHT

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Feb 26, 1995)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 79

CLB: Kilmarnock

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2025Kilmarnock77
Jan 6, 2025Kilmarnock76
Jul 24, 2022Kilmarnock76
Aug 23, 2021Doncaster Rovers76
Nov 14, 2018Doncaster Rovers76
Nov 9, 2018Doncaster Rovers75
Sep 26, 2018Doncaster Rovers75
Jun 26, 2017Doncaster Rovers74
Aug 19, 2016Doncaster Rovers73
Jun 8, 2016Huddersfield Town73
Jun 2, 2016Huddersfield Town70
Jun 1, 2016Doncaster Rovers70
Dec 9, 2015Huddersfield Town đang được đem cho mượn: Accrington Stanley70

Kilmarnock Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Marley WatkinsMarley WatkinsAM(PT),F(PTC)3480
39
Gary Mackay-StevenGary Mackay-StevenTV,AM(PT)3476
10
Matty KennedyMatty KennedyHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
7
Rory MckenzieRory MckenzieAM,F(PTC)3176
31
Liam PolworthLiam PolworthTV,AM(C)3078
9
Kyle VassellKyle VassellAM(PT),F(PTC)3278
17
Stuart Findlay
Oxford United
HV(TC)2979
4
Joe WrightJoe WrightHV(C)2977
22
Liam DonnellyLiam DonnellyHV(PC),DM,TV(C)2877
11
Danny ArmstrongDanny ArmstrongAM,F(PT)2780
1
Kieran O'HaraKieran O'HaraGK2873
18
Innes CameronInnes CameronAM,F(C)2473
15
Fraser MurrayFraser MurrayTV(C),AM(PTC)2577
16
Kyle MagennisKyle MagennisTV,AM(PTC)2678
19
Bruce AndersonBruce AndersonF(C)2678
8
Brad LyonsBrad LyonsTV,AM(C)2777
6
Robbie DeasRobbie DeasHV(TC),DM(C)2478
20
Robby MccrorieRobby MccrorieGK2675
5
Lewis MayoLewis MayoHV,DM(PC)2480
3
Corrie NdabaCorrie NdabaHV(TC),DM,TV(T)2578
Calvin Ramsay
Liverpool
HV,DM,TV(P)2180
12
David WatsonDavid WatsonTV,AM(C)2078
24
Bobby WalesBobby WalesF(C)1973
Aaron BrownAaron BrownAM,F(TC)1965
Ethan Schilte-BrownEthan Schilte-BrownHV(C)1960
Kian LeslieKian LeslieAM(PT)1962
Tom Wilson-Brown
Leicester City
HV(C)2065
28
Zander CraikZander CraikF(C)1963