?
Calvin RAMSAY

Full Name: Calvin Ramsay

Tên áo: RAMSAY

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 21 (Jul 31, 2003)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Liverpool

On Loan at: Kilmarnock

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 13, 2025Liverpool đang được đem cho mượn: Kilmarnock80
Jan 7, 2025Liverpool80
Jul 9, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Wigan Athletic80
Jun 20, 2024Liverpool80
Jun 19, 2024Liverpool80
Jun 17, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Wigan Athletic80
Jun 13, 2024Liverpool80
Jun 12, 2024Liverpool80
Jun 10, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Wigan Athletic80
Jun 2, 2024Liverpool80
Jun 1, 2024Liverpool80
Feb 6, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Bolton Wanderers80
Jan 29, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Bolton Wanderers80
Jan 15, 2024Liverpool80
Jul 3, 2023Liverpool đang được đem cho mượn: Preston North End80

Kilmarnock Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Marley WatkinsMarley WatkinsAM(PT),F(PTC)3480
39
Gary Mackay-StevenGary Mackay-StevenTV,AM(PT)3476
10
Matty KennedyMatty KennedyHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
7
Rory MckenzieRory MckenzieAM,F(PTC)3176
31
Liam PolworthLiam PolworthTV,AM(C)3078
9
Kyle VassellKyle VassellAM(PT),F(PTC)3278
17
Stuart FindlayStuart FindlayHV(TC)2979
4
Joe WrightJoe WrightHV(C)2977
22
Liam DonnellyLiam DonnellyHV(PC),DM,TV(C)2877
11
Danny ArmstrongDanny ArmstrongAM,F(PT)2780
1
Kieran O'HaraKieran O'HaraGK2873
18
Innes CameronInnes CameronAM,F(C)2473
15
Fraser MurrayFraser MurrayTV(C),AM(PTC)2577
16
Kyle MagennisKyle MagennisTV,AM(PTC)2678
19
Bruce AndersonBruce AndersonF(C)2678
8
Brad LyonsBrad LyonsTV,AM(C)2777
6
Robbie DeasRobbie DeasHV(TC),DM(C)2478
20
Robby MccrorieRobby MccrorieGK2675
5
Lewis MayoLewis MayoHV,DM(PC)2480
3
Corrie NdabaCorrie NdabaHV(TC),DM,TV(T)2578
Calvin RamsayCalvin RamsayHV,DM,TV(P)2180
12
David WatsonDavid WatsonTV,AM(C)1978
24
Bobby WalesBobby WalesF(C)1973
Aaron BrownAaron BrownAM,F(TC)1965
Ethan Schilte-BrownEthan Schilte-BrownHV(C)1960
Kian LeslieKian LeslieAM(PT)1962
28
Zander CraikZander CraikF(C)1863