Huấn luyện viên: Peter Murphy
Biệt danh: The Doonhamers
Tên thu gọn: Q Dumfries
Tên viết tắt: QOS
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Palmerston Park (8,690)
Giải đấu: League One
Địa điểm: Dumfries
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Leighton Mcintosh | F(C) | 31 | 73 | ||
11 | Brennan Dickenson | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 73 | ||
9 | AM(C),F(PTC) | 26 | 68 | |||
1 | Ross Stewart | GK | 29 | 72 | ||
6 | Harry Cochrane | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
10 | Kai Kennedy | AM(PTC),F(PT) | 22 | 70 | ||
2 | Mikey Hewitt | HV,DM(P) | 24 | 66 | ||
4 | Reece Lyon | DM,TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
7 | Kieran Mckechnie | TV,AM(P) | 23 | 67 | ||
15 | TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
5 | Matty Douglas | HV(PC) | 27 | 66 | ||
8 | Benjamin Luissint | TV(PC) | 26 | 66 | ||
25 | Kyle Doherty | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | ||
23 | Josh Walker | AM,F(PTC) | 23 | 63 | ||
3 | Daniel Church | HV,DM,TV(T) | 24 | 68 | ||
35 | Jack Brydon | HV(C) | 20 | 64 | ||
12 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
14 | Ben Johnstone | TV(C) | 20 | 60 | ||
22 | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | |||
12 | AM(PTC) | 20 | 63 | |||
20 | Charlie Cowie | GK | 20 | 60 | ||
17 | TV,AM(C) | 19 | 64 | |||
15 | Niall Rogerson | HV,DM(C) | 18 | 60 | ||
16 | HV,DM(C) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
League One | 2 | |
Championship | 1 |
Cup History | Titles | |
Scottish Challenge Cup | 2 |
Cup History | ||
Scottish Challenge Cup | 2013 | |
Scottish Challenge Cup | 2003 |
Đội bóng thù địch | |
Ayr United | |
Annan Athletic | |
Stranraer | |
Gretna 2008 |