Huấn luyện viên: Marvin Bartley
Biệt danh: The Doonhamers
Tên thu gọn: Q Dumfries
Tên viết tắt: QOS
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Palmerston Park (8,690)
Giải đấu: League One
Địa điểm: Dumfries
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Efe Ambrose | HV(PC) | 35 | 73 | ||
9 | Gavin Reilly | AM(PT),F(PTC) | 30 | 70 | ||
8 | Josh Todd | TV(C),AM(PTC) | 29 | 71 | ||
5 | Paul Mckay | HV,DM(C) | 27 | 70 | ||
6 | Harry Cochrane | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
11 | Craig Mcguffie | TV,AM(T) | 26 | 71 | ||
18 | Reegan Mimnaugh | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
2 | Jordan Houston | HV,DM,TV(P) | 24 | 72 | ||
10 | Lee Connelly | AM(C),F(PTC) | 24 | 70 | ||
18 | Kieran Mckechnie | TV,AM(P) | 23 | 67 | ||
25 | Kyle Doherty | AM(PT),F(PTC) | 22 | 63 | ||
20 | Ross Irving | AM(PT),F(PTC) | 23 | 62 | ||
23 | Cammy Logan | HV,DM,TV(P) | 22 | 66 | ||
31 | GK | 21 | 67 | |||
3 | Daniel Church | HV,DM,TV(T) | 23 | 68 | ||
35 | Jack Brydon | HV(C) | 19 | 64 | ||
17 | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
15 | HV(C) | 22 | 66 | |||
27 | Lewis Gibson | AM,F(T) | 18 | 65 | ||
28 | Ben Johnstone | TV(C) | 19 | 60 | ||
29 | Jay Burns | HV,DM(P) | 18 | 60 | ||
19 | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | |||
1 | Gordon Botterill | GK | 26 | 65 | ||
30 | Harvey Walker | TV,AM(PT) | 22 | 64 | ||
22 | Toby Raggett | TV,AM(P) | 21 | 60 | ||
32 | Lewis Currie | HV(C) | 18 | 60 | ||
12 | Charlie Cowie | GK | 20 | 60 | ||
33 | Finlay Kennedy | TV(C) | 17 | 60 | ||
34 | Niall Rogerson | HV,DM(C) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
League One | 2 | |
Championship | 1 |
Cup History | Titles | |
Scottish Challenge Cup | 2 |
Cup History | ||
Scottish Challenge Cup | 2013 | |
Scottish Challenge Cup | 2003 |
Đội bóng thù địch | |
Ayr United | |
Annan Athletic | |
Stranraer | |
Gretna 2008 |