Huấn luyện viên: Chris Aitken
Biệt danh: The Blues. The Clayholers.
Tên thu gọn: Stranraer
Tên viết tắt: STR
Năm thành lập: 1870
Sân vận động: Stair Park (5,600)
Giải đấu: League Two
Địa điểm: Stranraer
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Scott Robertson | HV(PC),DM(C) | 37 | 65 | ||
15 | Adam Cummins | HV(C) | 31 | 67 | ||
8 | Grant Gallagher | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 63 | ||
16 | Mark Russell | HV,DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
14 | Dean Hawkshaw | HV(PT),DM,TV(C) | 27 | 64 | ||
3 | Tomas Brindley | TV(C) | 23 | 65 | ||
22 | Sean Mcintosh | HV(PTC),DM(C) | 28 | 64 | ||
19 | Finn Ecrepont | HV,DM(T) | 22 | 64 | ||
5 | Craig Ross | HV,DM(C) | 22 | 64 | ||
18 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | |||
23 | Matty Grant | HV,DM,TV(P) | 23 | 63 | ||
31 | GK | 18 | 60 | |||
26 | HV,DM(C) | 20 | 65 | |||
31 | GK | 18 | 62 | |||
24 | Deryn Lang | F(C) | 25 | 62 | ||
21 | Robbie Foster | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | ||
7 | Muhammad Adam | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||
17 | Kirk Mcknight | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
1 | Jacob Pazikas | GK | 20 | 65 | ||
25 | Ryan Edgar | F(C) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
League Two | 2 | |
League One | 2 |
Cup History | Titles | |
Scottish Challenge Cup | 1 |
Cup History | ||
Scottish Challenge Cup | 1997 |
Đội bóng thù địch | |
Queen of the South | |
Ayr United | |
Annan Athletic |