Biệt danh: The Blues. The Clayholers.
Tên thu gọn: Stranraer
Tên viết tắt: STR
Năm thành lập: 1870
Sân vận động: Stair Park (5,600)
Giải đấu: League Two
Địa điểm: Stranraer
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Scott Robertson | HV(PC),DM(C) | 37 | 63 | |
15 | ![]() | Adam Cummins | HV(C) | 32 | 67 | |
8 | ![]() | Grant Gallagher | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 63 | |
16 | ![]() | Mark Russell | HV,DM,TV(T) | 29 | 70 | |
14 | ![]() | Dean Hawkshaw | HV(PT),DM,TV(C) | 27 | 64 | |
3 | ![]() | Tomas Brindley | TV(C) | 23 | 65 | |
22 | ![]() | Sean Mcintosh | HV(PTC),DM(C) | 28 | 64 | |
19 | ![]() | Finn Ecrepont | HV,DM(T) | 22 | 64 | |
5 | ![]() | Craig Ross | HV,DM(C) | 22 | 64 | |
18 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||
23 | ![]() | Matty Grant | HV,DM,TV(P) | 23 | 63 | |
31 | ![]() | GK | 18 | 60 | ||
16 | ![]() | Aaron Quigg | TV(C) | 19 | 65 | |
26 | ![]() | HV,DM(C) | 20 | 65 | ||
31 | ![]() | GK | 19 | 62 | ||
19 | ![]() | AM(PTC) | 19 | 63 | ||
24 | ![]() | Deryn Lang | F(C) | 25 | 62 | |
21 | ![]() | Robbie Foster | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | |
7 | ![]() | Muhammad Adam | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | |
17 | ![]() | Kirk Mcknight | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | |
1 | ![]() | Jacob Pazikas | GK | 20 | 65 | |
25 | ![]() | Ryan Edgar | F(C) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | League Two | 2 |
![]() | League One | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | Scottish Challenge Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | Scottish Challenge Cup | 1997 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Queen of the South |
![]() | Ayr United |
![]() | Annan Athletic |