20
Robby MCCRORIE

Full Name: Robby Mccrorie

Tên áo: MCCRORIE

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Mar 18, 1998)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 72

CLB: Kilmarnock

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 9, 2025Kilmarnock76
May 27, 2025Kilmarnock75
Jan 9, 2025Kilmarnock75
Jan 6, 2025Kilmarnock73
Jul 10, 2024Kilmarnock73
Sep 12, 2022Rangers73
Jun 2, 2021Rangers73
Jun 1, 2021Rangers73
Sep 16, 2020Rangers đang được đem cho mượn: Livingston73
Jul 10, 2020Rangers đang được đem cho mượn: Livingston73
Jun 2, 2020Rangers73
Jun 1, 2020Rangers73
Jan 22, 2020Rangers đang được đem cho mượn: Livingston73
Oct 2, 2019Rangers đang được đem cho mượn: Queen of the South73

Kilmarnock Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Marley WatkinsMarley WatkinsAM(PT),F(PTC)3478
10
Matty KennedyMatty KennedyHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
7
Rory MckenzieRory MckenzieAM,F(PTC)3175
31
Liam PolworthLiam PolworthTV,AM(C)3078
Greg KiltieGreg KiltieAM,F(PTC)2878
Jamie BrandonJamie BrandonHV,DM(PT)2776
Tom LoweryTom LoweryTV(PTC)2775
16
Kyle MagennisKyle MagennisTV,AM(PTC)2678
19
Bruce AndersonBruce AndersonF(C)2678
8
Brad LyonsBrad LyonsTV,AM(C)2877
7
Scott TiffoneyScott TiffoneyAM(PT),F(PTC)2677
6
Robbie DeasRobbie DeasHV(TC),DM(C)2578
20
Robby MccrorieRobby MccrorieGK2776
George StangerGeorge StangerHV(C)2473
5
Lewis MayoLewis MayoHV,DM(PC)2580
3
Corrie NdabaCorrie NdabaHV(TC),DM,TV(T)2578
Djenairo DanielsDjenairo DanielsF(C)2374
8
Jack ThomsonJack ThomsonDM,TV(C)2573
12
David WatsonDavid WatsonTV,AM(C)2078
Marcus DackersMarcus DackersF(C)2269
Ethan Schilte-BrownEthan Schilte-BrownHV(C)2060
Eddie BeachEddie BeachGK2170
Kian LeslieKian LeslieAM(PT)2062
28
Zander CraikZander CraikF(C)1963
Ben BrannanBen BrannanHV(P),DM,TV(PC)1863
37
Cole BurkeCole BurkeAM(PTC)1663