Full Name: Delano Ladan
Tên áo: LADAN
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Feb 9, 2000)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 72
CLB: Koninklijke HFC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 8, 2025 | Koninklijke HFC | 73 |
Nov 10, 2024 | TOP Oss | 73 |
Jul 12, 2023 | TOP Oss | 73 |
Jun 24, 2022 | TOP Oss | 72 |
Aug 31, 2021 | SC Cambuur | 72 |
Nov 17, 2020 | SC Cambuur | 72 |
Aug 14, 2019 | SC Cambuur | 70 |
Jun 2, 2019 | ADO Den Haag | 70 |
Jun 1, 2019 | ADO Den Haag | 70 |
Jan 18, 2019 | ADO Den Haag đang được đem cho mượn: TOP Oss | 70 |
Aug 6, 2018 | ADO Den Haag đang được đem cho mượn: TOP Oss | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Aleksandar Bjelica | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 70 | ||
95 | ![]() | Desevio Payne | HV,DM(PT) | 29 | 67 | |
4 | ![]() | Gerry Vlak | DM,TV(C) | 29 | 73 | |
![]() | Delano Ladan | AM,F(C) | 25 | 73 | ||
1 | ![]() | Mitchel Michaelis | GK | 32 | 73 | |
![]() | Cas Dijkstra | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
![]() | Redouan Taha | HV,DM(T),TV(TC) | 26 | 70 | ||
![]() | Flip Klomp | TV,AM(C) | 23 | 67 |