9
Delano LADAN

Full Name: Delano Ladan

Tên áo: LADAN

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Feb 9, 2000)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 10, 2024TOP Oss73
Jul 12, 2023TOP Oss73
Jun 24, 2022TOP Oss72
Aug 31, 2021SC Cambuur72
Nov 17, 2020SC Cambuur72

TOP Oss Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Calvin Mac-IntoschCalvin Mac-IntoschHV(C)3575
10
Giovanni KorteGiovanni KorteAM(PT),F(PTC)3177
1
Mike HavekotteMike HavekotteGK2974
20
Giovanni TroupéeGiovanni TroupéeHV,DM(P)2675
13
Mark SpenkelinkMark SpenkelinkGK2770
11
Mart RemansMart RemansAM(PT),F(PTC)2675
39
Arthur AllemeerschArthur AllemeerschF(C)2373
6
Mitchell van RooijenMitchell van RooijenDM,TV(C)2576
4
Xander LambrixXander LambrixHV(TC)2473
22
Enrico DueñasEnrico DueñasAM,F(TC)2373
2
Leonel MiguelLeonel MiguelHV(C)2373
27
Jonathan MulderJonathan MulderHV,DM,TV(T)2274
7
Karim LoukiliKarim LoukiliAM(PTC),F(PT)2775
8
Marcelencio EsajasMarcelencio EsajasDM,TV(C)2272
16
Max van HerkMax van HerkGK2669
9
Abel StensrudAbel StensrudAM(PT),F(PTC)2273
5
Jules van BostJules van BostHV(C)2165
31
Sven ZitmanSven ZitmanDM,TV,AM(C)2270
26
Julian KuijpersJulian KuijpersHV,DM(T),TV(TC)2067
21
Thomas CoxThomas CoxHV(PC)2267
75
Joshua ZimmermanJoshua ZimmermanAM(PT),F(PTC)2370
19
Tijmen WildeboerTijmen WildeboerF(C)2367