Huấn luyện viên: Derek Mcinnes
Biệt danh: Killie. The Pride of Ayrshire.
Tên thu gọn: Kilmarnock
Tên viết tắt: KIL
Năm thành lập: 1869
Sân vận động: Rugby Park (18,100)
Giải đấu: Premiership
Địa điểm: Kilmarnock
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Marley Watkins | AM(PT),F(PTC) | 33 | 79 | ||
0 | Greg Stewart | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
39 | Gary Mackay-Steven | TV,AM(PT) | 33 | 78 | ||
10 | Matty Kennedy | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 80 | ||
7 | Rory Mckenzie | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
31 | Liam Polworth | TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
9 | Kyle Vassell | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
17 | HV(C) | 28 | 79 | |||
0 | F(C) | 32 | 81 | |||
4 | Joe Wright | HV(C) | 29 | 76 | ||
22 | Liam Donnelly | HV(PC),DM(C) | 28 | 77 | ||
11 | Danny Armstrong | AM,F(PT) | 26 | 79 | ||
20 | Kieran O'Hara | GK | 27 | 73 | ||
18 | Innes Cameron | AM,F(C) | 23 | 73 | ||
15 | Fraser Murray | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
16 | Kyle Magennis | TV,AM(PTC) | 25 | 78 | ||
8 | Brad Lyons | TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
6 | Robbie Deas | HV(TC),DM(C) | 24 | 78 | ||
1 | GK | 23 | 75 | |||
5 | Lewis Mayo | HV,DM(C) | 24 | 78 | ||
3 | HV(TC) | 24 | 76 | |||
25 | Steven Warnock | AM(PTC) | 20 | 62 | ||
12 | David Watson | AM(PTC) | 19 | 77 | ||
14 | Jack Sanders | HV(C) | 25 | 72 | ||
0 | Aaron Brown | AM,F(TC) | 18 | 65 | ||
0 | Ethan Schilte-Brown | HV(C) | 18 | 60 | ||
19 | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | |||
28 | Aaron Quigg | TV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Championship | 3 | |
Premiership | 1 |
Cup History | Titles | |
Scottish League Cup | 1 | |
Scottish Cup | 3 |
Cup History | ||
Scottish League Cup | 2012 | |
Scottish Cup | 1997 | |
Scottish Cup | 1929 | |
Scottish Cup | 1920 |
Đội bóng thù địch | |
Ayr United |