Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Koninklijke
Tên viết tắt: HFC
Năm thành lập: 1879
Sân vận động: Complex Koninklijke HFC (1,000)
Giải đấu: Tweede Divisie
Địa điểm: Haarlem
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
95 | Desevio Payne | HV,DM(PT) | 28 | 67 | ||
4 | Gerry Vlak | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
1 | Mitchel Michaelis | GK | 31 | 73 | ||
0 | Cas Dijkstra | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
0 | Redouan Taha | HV,DM(T),TV(TC) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |