Biệt danh: Arouquenses. Lobos.
Tên thu gọn: Arouca
Tên viết tắt: ARO
Năm thành lập: 1951
Sân vận động: Municipal de Arouca (5,000)
Giải đấu: Primeira Liga
Địa điểm: Arouca
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Pedro Moreira | DM,TV,AM(C) | 36 | 76 | |
5 | ![]() | David Simão | DM,TV,AM(C) | 34 | 83 | |
44 | ![]() | Nino Galović | HV(C) | 32 | 80 | |
10 | ![]() | Salgueiro Jason | TV,AM(PT) | 30 | 84 | |
78 | ![]() | Alex Pinto | HV,DM,TV(P) | 26 | 80 | |
43 | ![]() | Moura Vitinho | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | |
31 | ![]() | Mamadou Loum | HV,DM,TV(C) | 28 | 83 | |
50 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 26 | 82 | ||
28 | ![]() | Tiago Esgaio | HV,DM,TV(P) | 29 | 83 | |
1 | ![]() | João Valido | GK | 25 | 73 | |
22 | ![]() | Pablo Gozálbez | TV(C),AM(PTC) | 23 | 78 | |
26 | ![]() | Moreira Weverson | HV,DM,TV(T) | 24 | 82 | |
58 | ![]() | Nico Mantl | GK | 25 | 81 | |
3 | ![]() | José Fontán | HV(TC) | 25 | 82 | |
27 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 24 | 82 | ||
19 | ![]() | Alfonso Trezza | AM,F(PT) | 25 | 81 | |
21 | ![]() | Taichi Fukui | DM,TV,AM(C) | 20 | 80 | |
39 | ![]() | F(C) | 23 | 80 | ||
13 | ![]() | HV(C) | 25 | 82 | ||
73 | ![]() | Chico Lamba | HV(C) | 22 | 78 | |
11 | ![]() | Miguel Puche | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | |
4 | ![]() | Matias Rocha | HV(PC) | 24 | 78 | |
2 | ![]() | Morlaye Sylla | TV(C),AM(PTC) | 26 | 84 | |
24 | ![]() | AM,F(PT) | 22 | 78 | ||
89 | ![]() | Pedro Santos | TV(C),AM(PTC) | 24 | 80 | |
23 | ![]() | F(C) | 23 | 78 | ||
0 | ![]() | GK | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | UD Oliveirense |
![]() | SC Beira-Mar |