Huấn luyện viên: Oswald Tanchot
Biệt danh: Les Grenoblois
Tên thu gọn: Grenoble
Tên viết tắt: GRE
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Stade des Alpes (20,000)
Giải đấu: Ligue 2
Địa điểm: Grenoble
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Loïc Nestor | HV(PC) | 35 | 80 | ||
16 | Bobby Allain | GK | 32 | 76 | ||
31 | Nolan Mbemba | DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
8 | Jessy Benet | TV,AM(C) | 29 | 82 | ||
25 | Théo Valls | DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
6 | Dante Rigo | DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
29 | Gaëtan Paquiez | HV,DM(PT) | 30 | 83 | ||
1 | Maxime Pattier | GK | 28 | 77 | ||
77 | Arial Mendy | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
10 | Eddy Sylvestre | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | ||
4 | Mamadou Diarra | HV(C) | 26 | 82 | ||
7 | Pape Meissa Ba | F(C) | 27 | 82 | ||
17 | Shaquil Delos | HV(PTC),DM,TV(PT) | 25 | 78 | ||
9 | Alan Kérouédan | AM(PT),F(PTC) | 24 | 77 | ||
70 | Saikou Touray | AM(PTC) | 24 | 78 | ||
24 | Loris Mouyokolo | HV(C) | 23 | 76 | ||
21 | Allan Tchaptchet | HV(C) | 22 | 79 | ||
11 | Mamady Bangré | AM(PTC) | 23 | 80 | ||
27 | Matthéo Xantippe | HV,DM(T) | 22 | 78 | ||
19 | Lenny Joseph | AM(PT),F(PTC) | 24 | 81 | ||
13 | Mamadou Diop | GK | 24 | 74 | ||
18 | Bachirou Yaméogo | TV(C) | 20 | 65 | ||
33 | Efe Sarikaya | HV(TC) | 18 | 73 | ||
28 | Junior Olaitan | AM,F(TC) | 22 | 76 | ||
0 | Baptiste Isola | TV(C) | 23 | 70 | ||
23 | Nesta Elphege | F(C) | 23 | 76 | ||
38 | Ayoub Jabbari | F(C) | 24 | 76 | ||
0 | Nesta Zahui | AM,F(PT) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Clermont Foot 63 |