Full Name: José Luis Sierra Cabrera
Tên áo: SIERRA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 27 (Jun 24, 1997)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 20, 2023 | Deportes Colina | 78 |
Sep 14, 2021 | Deportes Colina | 78 |
Jan 1, 2021 | Deportes Temuco | 78 |
Jan 26, 2020 | AS Bisceglie Calcio | 78 |
Mar 26, 2019 | Unión Española | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Julio Bórquez | GK | 24 | 67 | |||
26 | Jeremy Silva | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | ||
6 | Rodrigo Díaz | AM(P),F(PC) | 22 | 65 |