9
Marko DABRO

Full Name: Marko Dabro

Tên áo: DABRO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Mar 29, 1997)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: NK Varaždin

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 12, 2024NK Varaždin78
Nov 8, 2023Beijing Guoan78
Apr 9, 2023Beijing Guoan đang được đem cho mượn: Riga FC78
Apr 4, 2023Beijing Guoan đang được đem cho mượn: Riga FC80
Feb 14, 2023Beijing Guoan đang được đem cho mượn: Riga FC80
Aug 9, 2022Beijing Guoan80
Apr 16, 2022Beijing Guoan80
Jan 14, 2022NK Lokomotiva80
Jan 10, 2022NK Lokomotiva77
Oct 17, 2021NK Lokomotiva77
Jul 11, 2021NK Lokomotiva77
Dec 2, 2019NK BSK Bijelo Brdo77
Feb 23, 2019NK Bravo77
Oct 18, 2018HNK Gorica77
Apr 28, 2018HNK Cibalia77

NK Varaždin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Marko DabroMarko DabroF(C)2878
1
Oliver ZelenikaOliver ZelenikaGK3178
14
Ante ĆorićAnte ĆorićTV,AM(C)2776
Tomislav TomićTomislav TomićGK2877
23
Frane MaglicaFrane MaglicaHV(PC)2777
Mateo BaraćMateo BaraćHV(C)3080
25
Antonio BoršićAntonio BoršićHV,DM(T)2980
24
Mario MarinaMario MarinaDM,TV(C)3577
Matej VukMatej VukAM(T),F(TC)2478
20
David MistrafovicDavid MistrafovicHV,DM,TV(C)2374
Jaime SierraJaime SierraHV,DM(C)2776
8
Tomislav DuvnjakTomislav DuvnjakDM,TV(C)2275
4
Luka ŠkaričićLuka ŠkaričićHV(PC),DM(P)2375
13
Mario MladenovskiMario MladenovskiHV(C)2473
19
Thierry NeversThierry NeversAM(T),F(TC)2365
3
Vane JovanovVane JovanovHV,DM,TV(P)2672
17
Dimitar MitrovskiDimitar MitrovskiAM(PTC)2678
16
Novak TepšićNovak TepšićHV(C)2376
27
Aleksa LatkovicAleksa LatkovicAM,F(PTC)2476
Mate AntunovićMate AntunovićF(C)2170
5
Lamine BaLamine BaHV,DM(C)2780
12
Josip SilićJosip SilićGK2573
22
Luka MamićLuka MamićAM(PTC),F(PT)2277
Nick OcvirekNick OcvirekAM,F(TC)2065
Domagoj MamićDomagoj MamićGK1965
Atdhe MazariAtdhe MazariAM,F(PTC)2373
7
Jurica PoldrugacJurica PoldrugacAM(PTC),F(PT)2773
Sven LesjakSven LesjakHV(C)1865
Vito SegovićVito SegovićDM,TV(C)1865