22
Marko DABRO

Full Name: Marko Dabro

Tên áo: DABRO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Mar 29, 1997)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 68

CLB: NK Varaždin

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 12, 2024NK Varaždin78
Nov 8, 2023Beijing Guoan78
Apr 9, 2023Beijing Guoan đang được đem cho mượn: Riga FC78
Apr 4, 2023Beijing Guoan đang được đem cho mượn: Riga FC80
Feb 14, 2023Beijing Guoan đang được đem cho mượn: Riga FC80

NK Varaždin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Ante VukušićAnte VukušićF(C)3375
19
Marko VukčevićMarko VukčevićHV,DM(PT)3180
22
Marko DabroMarko DabroF(C)2778
1
Oliver ZelenikaOliver ZelenikaGK3178
Ante ĆorićAnte ĆorićTV,AM(C)2776
Frane MaglicaFrane MaglicaHV(PC)2777
25
Antonio BoršićAntonio BoršićHV,DM(T)2976
6
Ivan NekićIvan NekićHV(C)2373
11
Michele ŠegoMichele ŠegoAM(PT),F(PTC)2477
24
Mario MarinaMario MarinaDM,TV(C)3577
20
David MistrafovicDavid MistrafovicHV,DM,TV(C)2374
28
Luka ŠkaričićLuka ŠkaričićHV(PC),DM(P)2275
10
Leon BelcarLeon BelcarDM,TV,AM(C)2276
14
Karlo LusavecKarlo LusavecDM,TV(C)2173
Mario MladenovskiMario MladenovskiHV(C)2473
Thierry NeversThierry NeversAM(T),F(TC)2265
Vane JovanovVane JovanovHV,DM,TV(P)2572
17
Dimitar MitrovskiDimitar MitrovskiAM(PTC)2578
29
Niko DomjanićNiko DomjanićF(C)2175
Hrvoje CrnčecHrvoje CrnčecHV(TC)2468
27
Aleksa LatkovicAleksa LatkovicAM,F(PTC)2476
5
Lamine BaLamine BaHV,DM(C)2776
12
Josip SilićJosip SilićGK2473
Nick OcvirekNick OcvirekAM,F(TC)2065
Tin LevanicTin LevanicAM(PTC)1965
Vito TezakVito TezakHV(TC)1965
Domagoj MamićDomagoj MamićGK1865
7
Jurica PoldrugacJurica PoldrugacAM(PTC),F(PT)2773
Sven LesjakSven LesjakHV(C)1865
18
Vito SegovićVito SegovićDM,TV(C)1765