Full Name: Zinedin Mustedanagić
Tên áo: MUSTEDANAGIĆ
Vị trí: TV,AM,F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 25 (Aug 1, 1998)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: HNK Vukovar '91
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM,F(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | HNK Vukovar '91 | 78 |
Jan 16, 2022 | KF Vllaznia | 78 |
May 14, 2021 | FK Sarajevo | 78 |
Jul 7, 2020 | Sparta Praha đang được đem cho mượn: FK Sarajevo | 78 |
Jan 22, 2020 | FK Sarajevo | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ivan Aleksić | HV,DM,TV,AM,F(T) | 31 | 73 | |||
Jakov Biljan | DM,TV(C) | 28 | 76 | |||
Mateo Andačić | HV,DM,TV(C) | 26 | 70 | |||
Zvonimir Filipović | AM(PT) | 27 | 73 | |||
Zinedin Mustedanagić | TV,AM,F(C) | 25 | 78 | |||
9 | Törles Knöll | F(C) | 26 | 78 | ||
Jordy Wehrmann | DM,TV(C) | 25 | 78 | |||
Patrik Periša | HV(PC) | 28 | 75 | |||
Paul Bismarck Tabinas | HV,DM(T) | 21 | 65 | |||
10 | Robin González | AM(PTC) | 25 | 76 | ||
29 | Vanja Pelko | AM,F(PT) | 22 | 75 | ||
2 | Tino Jukić | HV(C) | 22 | 75 |