Full Name: Zinedin Mustedanagić
Tên áo: MUSTEDANAGIĆ
Vị trí: TV,AM,F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 26 (Aug 1, 1998)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 78
CLB: NK BSK Bijelo Brdo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM,F(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 11, 2024 | NK BSK Bijelo Brdo | 78 |
Jun 19, 2024 | FK Borac Banja Luka | 78 |
Sep 13, 2022 | HNK Vukovar '91 | 78 |
Jan 16, 2022 | KF Vllaznia | 78 |
May 14, 2021 | FK Sarajevo | 78 |
Jul 7, 2020 | Sparta Praha đang được đem cho mượn: FK Sarajevo | 78 |
Jan 22, 2020 | FK Sarajevo | 78 |
Jun 16, 2019 | Sparta Praha | 78 |
Jun 7, 2019 | Sparta Praha | 78 |
May 20, 2019 | Sparta Praha đang được đem cho mượn: MFK Ružomberok | 78 |
Aug 29, 2018 | Sparta Praha đang được đem cho mượn: MFK Ružomberok | 78 |
Apr 30, 2018 | Sparta Praha | 78 |
Apr 23, 2018 | Sparta Praha | 78 |
Jul 19, 2017 | Sparta Praha đang được đem cho mượn: Dukla Praha | 78 |
Jul 13, 2017 | Sparta Praha đang được đem cho mượn: Dukla Praha | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Tomislav Šorša | HV,DM,TV,AM(P) | 35 | 73 | |
30 | ![]() | Josip Knežević | TV,AM(C) | 36 | 76 | |
3 | ![]() | Domagoj Pušić | DM,TV(C) | 33 | 78 | |
28 | ![]() | Matija Mišić | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | |
![]() | Antonio Perošević | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
![]() | Nebojša Popović | F(C) | 32 | 75 | ||
![]() | Sinan Sinanovic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
![]() | Josip Tomašević | HV,DM(C) | 31 | 78 | ||
![]() | Zinedin Mustedanagić | TV,AM,F(C) | 26 | 78 | ||
![]() | Lazar Vujanić | AM(PTC) | 25 | 70 | ||
23 | ![]() | Marko Dobrijević | HV(C) | 22 | 74 | |
17 | ![]() | Adam Benić | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | |
![]() | HV,DM(T) | 24 | 67 | |||
12 | ![]() | Dawson Bojanić | GK | 21 | 65 | |
10 | ![]() | Junior Sunday Jang | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |
27 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |