Full Name: Nebojša Popović
Tên áo: POPOVIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Aug 4, 1992)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 80
CLB: NK BSK Bijelo Brdo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 8, 2023 | NK BSK Bijelo Brdo | 75 |
Oct 20, 2020 | NK BSK Bijelo Brdo | 75 |
Aug 13, 2019 | NK BSK Bijelo Brdo | 75 |
Jan 11, 2017 | NK Metalleghe-BSI | 75 |
Nov 15, 2016 | NK Metalleghe-BSI | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Tomislav Šorša | HV,DM,TV,AM(P) | 35 | 73 | ||
30 | Josip Knežević | TV,AM(C) | 36 | 76 | ||
3 | Domagoj Pušić | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
28 | Matija Mišić | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
Antonio Perošević | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | |||
Nebojša Popović | F(C) | 32 | 75 | |||
Sinan Sinanovic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | |||
Josip Tomašević | HV,DM(C) | 31 | 78 | |||
Zinedin Mustedanagić | TV,AM,F(C) | 26 | 78 | |||
Lazar Vujanić | AM(PTC) | 25 | 70 | |||
23 | Marko Dobrijević | HV(C) | 22 | 74 | ||
Filip Mekic | HV,DM(T) | 22 | 72 | |||
Dominik Pavlek | HV(TC) | 24 | 74 | |||
Bojan Vukmirovic | GK | 24 | 70 | |||
12 | Dawson Bojanić | GK | 21 | 65 | ||
10 | Junior Sunday Jang | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
27 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |