Huấn luyện viên: Ondrej Smetana
Biệt danh: Ruža
Tên thu gọn: Ružomberok
Tên viết tắt: RUZ
Năm thành lập: 1906
Sân vận động: MFK Ružomberok (4,817)
Giải đấu: Super Liga
Địa điểm: Ružomberok
Quốc gia: Slovakia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ján Maslo | HV(C) | 38 | 77 | ||
15 | Stefan Gerec | AM,F(C) | 31 | 77 | ||
30 | Martin Chrien | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
0 | Matej Kochan | TV,AM(T) | 31 | 76 | ||
39 | Juraj Kotula | HV(PC) | 28 | 76 | ||
14 | Jan Hladík | AM,F(PTC) | 30 | 76 | ||
11 | Samuel Lavrincik | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
17 | Adam Tucny | AM(PTC) | 21 | 74 | ||
34 | Tomas Fruhwald | GK | 21 | 75 | ||
25 | Alexander Mojzis | HV(TC),DM(T) | 25 | 78 | ||
4 | Oliver Luteran | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
24 | Marek Zsigmund | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
0 | Jakub Rakyta | TV(C) | 21 | 62 | ||
6 | Timotej Mudry | TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
32 | Matus Maly | HV(C) | 22 | 76 | ||
10 | Samuel Sefcik | AM,F(PTC) | 27 | 75 | ||
20 | Marian Chobot | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
22 | Simon Gabriel | HV(C) | 22 | 75 | ||
0 | Matus Matej | AM,F(P) | 20 | 65 | ||
0 | Adrian Macejko | AM(PTC) | 21 | 68 | ||
8 | Kristof Domonkos | TV,AM(C) | 25 | 74 | ||
28 | Alexander Selecky | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 75 | ||
0 | Gabriel Halabrin | DM,TV(C) | 21 | 74 | ||
0 | Matus Kristof | HV(C) | 19 | 60 | ||
38 | Viktor Uradnik | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 19 | 66 | ||
13 | David Jackuliak | AM,F(TC) | 20 | 66 | ||
7 | Kevin Svehla | DM,TV,AM(C) | 18 | 62 | ||
23 | Giuliano Antonio Marek | HV(PTC) | 19 | 64 | ||
1 | Dominik Tapaj | GK | 19 | 66 | ||
33 | Branislav Sokol | GK | 19 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Super Liga | 1 | |
2.Liga | 1 |
Cup History | Titles | |
Slovenský Pohár | 1 |
Cup History | ||
Slovenský Pohár | 2006 |
Đội bóng thù địch | |
MSK Zilina |