SK Dynamo Ceské Budejovice

Huấn luyện viên: František Straka

Biệt danh: Dynamo. Černý.

Tên thu gọn: České Budějovice

Tên viết tắt: DCB

Năm thành lập: 1905

Sân vận động: Strelecký ostrov (6,708)

Giải đấu: 1.Liga

Địa điểm: České Budějovice

Quốc gia: Cộng hòa Séc

SK Dynamo Ceské Budejovice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Zdenek OndrasekZdenek OndrasekF(C)3678
9
Jirí SkalakJirí SkalakAM(PTC)3275
28
Juraj KotulaJuraj KotulaHV(PC)2976
20
Michal HubínekMichal HubínekDM,TV,AM(C)3077
1
Vilém Fendrich
FK Jablonec
GK3375
17
Vincent TrummerVincent TrummerHV,DM,TV(T)2477
30
Martin JanacekMartin JanacekGK2476
14
Emil TischlerEmil TischlerDM,TV(C)2677
16
Marcel CermakMarcel CermakTV,AM(C)2577
25
Matous NiklMatous NiklHV,DM,TV(C)2275
4
Vaclav Mika
Viktoria Plzeň
HV(C)2473
0
Michal NemecekMichal NemecekHV,DM,TV(T)2165
0
Alen DejanovicAlen DejanovicAM,F(PT)2475
0
David KrchDavid KrchTV,AM(C)2168
15
Ondrej CoudekOndrej CoudekHV(C)2073
6
Quadri AdediranQuadri AdediranAM(PT),F(PTC)2277
11
Vojtech HoraVojtech HoraF(C)2070
0
Libor BastlLibor BastlAM(PT),F(PTC)2065
7
Samuel SigutSamuel SigutTV,AM(PT)2276
21
Tuguldur GantogtokhTuguldur GantogtokhF(C)1965
21
Jakob TranziskaJakob TranziskaF(C)2370
29
Colin AndrewColin AndrewGK2063
19
Petr ZíkaPetr ZíkaTV(C)1870
0
Tomas HákTomas HákTV(C)2163
0
Martin PrášekMartin PrášekF(C)2165
18
Marvis Ogiomade
Vysočina Jihlava
AM(PT),F(PTC)2473
24
Ondrej NovakOndrej NovakHV(C)2070
9
Dominik NemecDominik NemecTV(C)1865

SK Dynamo Ceské Budejovice Đã cho mượn

Không

SK Dynamo Ceské Budejovice nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

SK Dynamo Ceské Budejovice Lịch sử CLB

 League HistoryTitles
FNLFNL2
League History
Không
Cup History
Không

SK Dynamo Ceské Budejovice Rivals

Đội bóng thù địch
Không

Thành lập đội