Huấn luyện viên: Jiří Lerch
Biệt danh: Dynamo. Černý.
Tên thu gọn: České Budějovice
Tên viết tắt: BUD
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Strelecký ostrov (6,708)
Giải đấu: 1.Liga
Địa điểm: České Budějovice
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Zdenek Ondrasek | F(C) | 35 | 78 | ||
9 | Jirí Skalak | AM(PTC) | 32 | 75 | ||
22 | Martin Sladký | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 78 | ||
11 | Patrik Brandner | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | ||
3 | Martin Králík | HV(C) | 28 | 78 | ||
10 | Jan Suchan | TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
17 | Tomás Zajíc | F(C) | 27 | 76 | ||
20 | Michal Hubínek | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
18 | Patrik Hellebrand | TV(C),AM(PTC) | 24 | 77 | ||
2 | Lukás Havel | HV(C) | 27 | 78 | ||
26 | HV,DM,TV(C) | 27 | 76 | |||
27 | Vincent Trummer | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | ||
30 | Martin Janacek | GK | 23 | 76 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 25 | 77 | |||
1 | David Sipos | GK | 25 | 76 | ||
16 | Marcel Cermak | TV,AM(C) | 25 | 77 | ||
25 | Matous Nikl | HV,DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
0 | Michal Nemecek | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
5 | Alen Dejanovic | AM,F(PT) | 24 | 75 | ||
15 | Ondrej Coudek | HV(C) | 19 | 73 | ||
19 | AM,F(PT) | 23 | 78 | |||
0 | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 77 | |||
0 | Thomas Jungbauer | HV(C) | 18 | 63 | ||
14 | Samuel Sigut | TV,AM(PT) | 21 | 76 | ||
0 | Tuguldur Gantogtokh | F(C) | 19 | 65 | ||
21 | Jakob Tranziska | F(C) | 22 | 70 | ||
1 | Colin Andrew | GK | 19 | 63 | ||
23 | Petr Zíka | TV(C) | 17 | 63 | ||
0 | Tomas Hák | TV(C) | 20 | 63 | ||
0 | AM(PT) | 20 | 70 | |||
0 | Martin Prášek | F(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
FNL | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |