10
Junior Sunday JANG

Full Name: Junior Sunday Jang

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Oct 25, 2002)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: NK BSK Bijelo Brdo

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

NK BSK Bijelo Brdo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Tomislav ŠoršaTomislav ŠoršaHV,DM,TV,AM(P)3573
30
Josip KneževićJosip KneževićTV,AM(C)3676
3
Domagoj PušićDomagoj PušićDM,TV(C)3378
28
Matija MišićMatija MišićTV(C),AM(PTC)3378
Antonio PeroševićAntonio PeroševićAM(PT),F(PTC)3376
Nebojša PopovićNebojša PopovićF(C)3275
Sinan SinanovicSinan SinanovicAM(PT),F(PTC)2775
Josip TomaševićJosip TomaševićHV,DM(C)3178
Zinedin MustedanagićZinedin MustedanagićTV,AM,F(C)2678
Lazar VujanićLazar VujanićAM(PTC)2570
23
Marko DobrijevićMarko DobrijevićHV(C)2274
17
Adam BenićAdam BenićHV,DM,TV(P)2473
Luka Zebec
NK Osijek
HV,DM(T)2467
12
Dawson BojanićDawson BojanićGK2165
10
Junior Sunday JangJunior Sunday JangAM(PT),F(PTC)2270
27
Diego Sekulić
HNK Šibenik
AM(PT),F(PTC)1965