Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Rowdies
Tên viết tắt: TBR
Năm thành lập: 2008
Sân vận động: Al Lang Stadium (7,227)
Giải đấu: USL Championship
Địa điểm: Tampa
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Manuel Arteaga | F(C) | 30 | 77 | |
10 | ![]() | Leo Fernandes | TV,AM(PTC) | 33 | 74 | |
8 | ![]() | Ollie Bassett | TV,AM(C) | 27 | 78 | |
33 | ![]() | Aarón Guillen | HV(TC) | 31 | 73 | |
3 | ![]() | Forrest Lasso | HV(C) | 31 | 75 | |
7 | ![]() | Pacifique Niyongabire | AM,F(PT) | 25 | 74 | |
5 | ![]() | HV(P),DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
27 | ![]() | Laurence Wyke | HV(PC),DM(C) | 28 | 73 | |
11 | ![]() | Blake Bodily | AM,F(PT) | 27 | 73 | |
2 | ![]() | Robert Castellanos | HV(C) | 26 | 77 | |
1 | ![]() | Nicolás Campisi | GK | 28 | 79 | |
17 | ![]() | Daniel Crisostomo | DM,TV(C) | 28 | 75 | |
26 | ![]() | Joey Skinner | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | |
28 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | ||
18 | ![]() | Nathan Worth | DM,TV,AM(C) | 18 | 65 | |
41 | ![]() | Ethan Bandré | GK | 26 | 65 | |
14 | ![]() | Thomas Vancaeyezeele | HV,DM,TV(C) | 30 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National Premier Soccer League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Jacksonville Armada |
![]() | Miami FC |
![]() | Orlando City SC |