Huấn luyện viên: Luan Zmijani
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Vllaznia
Tên viết tắt: KFV
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Loro-Boriçi Stadium (17,000)
Giải đấu: Kategoria Superiore
Địa điểm: Shkodër
Quốc gia: Albania
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Ardit Hoxhaj | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | |
9 | ![]() | Bekim Balaj | F(C) | 33 | 80 | |
99 | ![]() | Bruno Gomes | F(C) | 27 | 76 | |
23 | ![]() | Esin Hakaj | HV(TC),DM(T) | 27 | 73 | |
5 | ![]() | Miloš Stojanović | HV(C) | 27 | 77 | |
0 | ![]() | Ardit Krymi | DM,TV(C) | 28 | 75 | |
10 | ![]() | Elvedin Herić | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | |
33 | ![]() | Dajan Shehi | HV(C) | 27 | 73 | |
20 | ![]() | Esat Mala | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 75 | |
4 | ![]() | Marko Juric | HV(C) | 29 | 77 | |
33 | ![]() | Xhelil Asani | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 74 | |
77 | ![]() | Rejan Alivoda | DM,TV(C) | 21 | 73 | |
0 | ![]() | Darko Dodev | AM,F(PT) | 26 | 76 | |
2 | ![]() | Erdenis Gurishta | HV(PC) | 29 | 75 | |
99 | ![]() | Bujar Hajdari | F(C) | 21 | 70 | |
29 | ![]() | Konstantin Cheshmedjiev | HV(C) | 28 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Kategoria Superiore | 10 |
![]() | Kategoria e Parë | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | Albanian Cup | 6 |
![]() | Superkupa e Shqipërisë | 2 |
Cup History | ||
![]() | Albanian Cup | 2008 |
![]() | Superkupa e Shqipërisë | 2001 |
![]() | Superkupa e Shqipërisë | 1998 |
![]() | Albanian Cup | 1987 |
![]() | Albanian Cup | 1981 |
![]() | Albanian Cup | 1979 |
![]() | Albanian Cup | 1972 |
![]() | Albanian Cup | 1965 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | KF Tërbuni Pukë |
![]() | FK Partizani |
![]() | KF Laçi |
![]() | KS Lushnja |