10
Filip HAVELKA

Full Name: Filip Havelka

Tên áo: HAVELKA

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Jan 21, 1998)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 72

CLB: SK Dynamo Ceské Budejovice

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025SK Dynamo Ceské Budejovice78
Feb 23, 2024FK Teplice78
Jul 31, 2023FK Teplice78
Jun 8, 2023Sparta Praha78
Jun 1, 2023Sparta Praha78
Apr 19, 2023Sparta Praha đang được đem cho mượn: Dukla Praha78
Sep 25, 2022Sparta Praha đang được đem cho mượn: Dukla Praha78
Jun 2, 2022Sparta Praha78
Jun 1, 2022Sparta Praha78
May 6, 2022Sparta Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec78
Nov 4, 2021Sparta Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec78
Jun 2, 2021Sparta Praha78
Jun 1, 2021Sparta Praha78
Nov 11, 2020Sparta Praha đang được đem cho mượn: SK Dynamo Ceské Budejovice78
Nov 5, 2020Sparta Praha đang được đem cho mượn: SK Dynamo Ceské Budejovice76

SK Dynamo Ceské Budejovice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Zdenek OndrasekZdenek OndrasekF(C)3678
9
Jirí SkalakJirí SkalakAM(PTC)3275
28
Juraj KotulaJuraj KotulaHV(PC)2976
20
Michal HubínekMichal HubínekDM,TV,AM(C)3077
10
Filip HavelkaFilip HavelkaTV,AM(C)2778
1
Vilém Fendrich
FK Jablonec
GK3475
17
Vincent TrummerVincent TrummerHV,DM,TV(T)2477
30
Martin JanacekMartin JanacekGK2476
14
Emil TischlerEmil TischlerDM,TV(C)2677
4
Vaclav Mika
Viktoria Plzeň
HV(C)2473
Michal NemecekMichal NemecekHV,DM,TV(T)2165
27
David KrchDavid KrchTV,AM(C)2168
15
Ondrej CoudekOndrej CoudekHV(C)2073
6
Quadri AdediranQuadri AdediranAM(PT),F(PTC)2277
11
Vojtech HoraVojtech HoraF(C)2070
Libor BastlLibor BastlAM(PT),F(PTC)2165
21
Tuguldur GantogtokhTuguldur GantogtokhF(C)2065
29
Colin AndrewColin AndrewGK2063
Martin PrášekMartin PrášekF(C)2165
25
Mamadou KoneMamadou KoneHV,DM(C)2773
18
Marvis Ogiomade
Vysočina Jihlava
AM(PT),F(PTC)2473
24
Ondrej NovakOndrej NovakHV(C)2070
Dominik NemecDominik NemecTV(C)1865
Aleš ValentaAleš ValentaGK1965
22
Matej FaltusMatej FaltusHV(C)1963
Luboš SimečekLuboš SimečekHV(C)1765
Dominik LouzeckyDominik LouzeckyDM,TV(C)1965
Tomás DrchalTomás DrchalAM(PT),F(PTC)2065