Full Name: Matija Mišić
Tên áo: MIŠIĆ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Jan 30, 1992)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 72
CLB: NK BSK Bijelo Brdo
Squad Number: 28
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 8, 2022 | NK BSK Bijelo Brdo | 78 |
Aug 27, 2020 | NK BSK Bijelo Brdo | 78 |
Sep 7, 2017 | Kisvárda FC | 78 |
Oct 20, 2016 | HNK Cibalia | 78 |
Oct 20, 2016 | HNK Cibalia | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Tomislav Šorša | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 73 | ||
3 | Domagoj Pušić | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
28 | Matija Mišić | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
Antonio Perošević | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | |||
Nebojša Popović | F(C) | 31 | 75 | |||
Sinan Sinanovic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | |||
Josip Tomašević | HV,DM(C) | 30 | 78 | |||
Lazar Vujanić | AM(PTC) | 24 | 70 | |||
23 | Marko Dobrijević | HV(C) | 22 | 74 | ||
Filip Mekic | HV,DM(T) | 21 | 72 | |||
12 | Dawson Bojanić | GK | 20 | 65 | ||
10 | Junior Sunday Jang | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 |